Đọc bản vẽ thi công, chuẩn bị thiết bị lắp kho lạnh
Đọc bản vẽ thi công
Bản vẽ thiết kế hệ thống lạnh

1- Máy nén; 2- Bình chứa; 3-Bình ngưng; 4- Bình tách dầu; 5- Bình tách lỏng hồi nhiệt; 6- Dàn lạnh; 7- Tháp giải nhiệt; 8- Bơm nước giải nhiệt; 9- Bình trung gian; 10- Bộ lọc; 11- Bể nước; 12- Bơm xả băng
Hệ thống gồm các thiết bị chính sau đây
Máy nén: Hệ thống sử dụng máy nén 2 cấp. Các loại máy nén lạnh thường hay được sử dụng là MYCOM, York-Frick, Bitzer, Copeland vv…
Bình trung gian: Đối với hệ thống lạnh 2 cấp sử dụng freon người ta thường sử dụng bình trung gian kiểu nằm ngang. Bình trung gian kiểu này rất gọn, thuận lợi lắp đặt, vận hành và các thiết bị phụ đi kèm ít hơn.
- Đối với hệ thống nhỏ có thể sử dụng bình trung gian kiểu tấm bản của Alfalaval chi phí thấp nhưng rất hiệu quả.
- Đối với hệ thống NH3, người ta sử dụng bình trung gian kiểu đứng với đầy đủ các thiết bị bảo vệ, an toàn.
Bình tách lỏng hồi nhiệt: Trong các hệ thống lạnh thường các thiết bị kết hợp một hay nhiều công dụng. Trong hệ thống freon người ta sử dụng bình tách lỏng kiêm chức năng hồi nhiệt. Sự kết hợp này thường làm tăng hiệu quả của cả 2 chức năng.

1.Máy nén, 2.Bình chứa cao áp, 3.Tháp ngưng tụ, 4.Bình tách dầu, 5.Bình chứa hạ áp, 6.Bình trung gian, 7.Tủ cấp đông, 8.Bình thu hồi dầu, 9.Bơm dịch, 10.Bơm nước giải nhiệt
Hình trên là sơ đồ nguyên lý hệ thống tủ cấp đông tiếp xúc sử dụng bơm cấp dịch. Theo sơ đồ này, dịch lỏng được bơm bơm thẳng vào các tấm lắc nên tốc độ chuyển động bên trong rất cao, hiệu quả truyền nhiệt tăng lên rõ rệt, do đó giảm đáng kể thời gian cấp đông. Thời gian cấp đông chỉ còn khoảng 1 giờ 30 phút đến 2 giờ 30 phút.
Bản vẽ mạch điện động lực và điều khiển
Để mô tả một bản vẽ mạch điện động lực và điều khiển cho hệ thống lạnh nhiệt độ thấp, dưới đây là sơ đồ hoạt động và các chức năng của các thiết bị trong hệ thống. Bản vẽ mạch điện được chia làm hai phần chính: mạch động lực và mạch điều khiển.
Mạch điện động lực
Mạch động lực cung cấp điện áp ba pha để vận hành các thiết bị như máy nén, quạt dàn ngưng và quạt dàn bay hơi. Cấu hình mạch động lực bao gồm:
- Máy nén ba pha: Được điều khiển bởi contactor K1 và sử dụng khởi động sao – tam giác để hạn chế dòng khởi động. Khi máy nén khởi động, contactor K5 kết nối động cơ với cấu hình sao, sau một khoảng thời gian (được kiểm soát bởi rơle thời gian KT2), contactor K5 ngắt và contactor K4 nối động cơ vào cấu hình tam giác. Van giảm tải (VĐT1) được kích hoạt sau 2 giây từ khi động cơ chuyển sang tam giác để tránh sự cố áp lực.
- Quạt dàn ngưng: Quạt được điều khiển trực tiếp thông qua contactor K3.
- Điện trở xả băng (R): Chỉ hoạt động khi máy nén ngừng, nhằm ngăn chặn quá trình làm mát trong khi thực hiện xả băng.


Mạch điện điều khiển
Mạch điều khiển bao gồm các rơle, contactor, và các thiết bị điều khiển an toàn để đảm bảo hệ thống hoạt động đúng cách và ngăn chặn các sự cố tiềm ẩn. Các thiết bị điều khiển chính trong mạch:
- KA1: Rơle trung gian trong mạch điều khiển, hoạt động để điều khiển các contactor của máy nén và các quạt.
- KA2: Rơle trung gian trong mạch sự cố, dùng để kích hoạt đèn báo sự cố H1 và khóa mạch khi xảy ra sự cố.
- KA3: Rơle trung gian trong mạch pump out, điều khiển quá trình giảm tải của van VĐT1.
- KT1: Đồng hồ xả băng, điều khiển thời gian thực hiện xả băng. Khi hết thời gian xả băng, rơle T1 sẽ ngắt để ngừng quá trình.
- KT2: Rơle thời gian điều khiển quá trình khởi động sao – tam giác của máy nén.
- KT3: Rơle thời gian điều khiển van giảm tải VĐT1, đảm bảo kích hoạt van sau 2 giây khi chuyển sang tam giác.
- FR1, FR2, FR3: Các rơle nhiệt bảo vệ quá tải cho máy nén, quạt dàn bay hơi và quạt dàn ngưng. Nếu có sự cố quá tải, các rơle này sẽ ngắt mạch điều khiển.
- HP: Rơle áp suất cao bảo vệ khi áp suất trong hệ thống vượt mức cho phép.
- LP: Rơle áp suất thấp bảo vệ khi áp suất thấp dưới mức an toàn.
- OP: Rơle hiệu áp dầu bảo vệ máy nén khi áp suất dầu không đủ để bôi trơn.
- T: Rơle nhiệt độ phòng để kiểm soát quá trình làm lạnh.
- H1, H2, H3: Các đèn báo trạng thái: H1 báo sự cố, H2 báo máy nén đang làm việc, H3 báo quá trình xả băng đang diễn ra.
- S: Nút nhấn Reset, dùng để khởi động lại hệ thống sau khi đã xử lý sự cố.
Chức năng của các thành phần
- Pump out (giảm tải): Quá trình pump out giúp giảm tải khi máy nén khởi động. Van giảm tải VĐT1 mở để giảm bớt áp lực trong hệ thống, và đóng lại sau 2 giây khi động cơ chuyển sang tam giác.
- Khởi động sao – tam giác: Để giảm dòng khởi động cho máy nén, hệ thống khởi động theo cấu hình sao, sau đó chuyển sang cấu hình tam giác khi đạt tốc độ ổn định.
- Bảo vệ quá tải và an toàn: Các rơle nhiệt và rơle áp suất đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn, ngắt hoạt động khi có sự cố quá tải, áp suất cao, thấp hoặc áp lực dầu không đủ.
- Xả băng: Khi quá trình xả băng diễn ra, điện trở R sẽ làm nóng để loại bỏ băng tuyết. Quá trình kết thúc khi rơle T1 ngắt hoặc thời gian xả băng kết thúc.
Tham khảo: Cách xả băng kho lạnh
Hoạt động của hệ thống
- Khi hệ thống được bật, máy nén sẽ khởi động theo cấu hình sao. Sau khoảng thời gian xác định bởi KT2, hệ thống sẽ chuyển sang cấu hình tam giác.
- Van giảm tải VĐT1 sẽ đóng lại sau 2 giây khi động cơ đã chuyển sang tam giác.
- Quạt dàn ngưng và quạt dàn bay hơi sẽ hoạt động để hỗ trợ quá trình làm lạnh.
- Nếu nhiệt độ phòng vượt ngưỡng thiết lập, quá trình xả băng sẽ bắt đầu, đồng thời máy nén ngừng hoạt động và điện trở R được kích hoạt để làm tan băng.
- Các rơle bảo vệ sẽ giám sát liên tục để đảm bảo áp suất và nhiệt độ nằm trong giới hạn an toàn. Khi xảy ra sự cố, rơle KA2 sẽ kích hoạt đèn báo sự cố H1 và khóa hệ thống.
Kết nối mạch điện
Các thành phần mạch động lực và điều khiển sẽ được kết nối qua các contactor và rơle trung gian để đảm bảo việc vận hành theo thứ tự đúng và ngăn chặn các sự cố nguy hiểm cho hệ thống.
Chuẩn bị thiết bị lắp kho lạnh
Trước khi lắp đặt kho lạnh, cần phải chuẩn bị một số công việc quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả thi công. Dưới đây là danh sách chi tiết các công việc cần thực hiện:
Chuẩn bị dụng cụ và thiết bị bảo hộ an toàn
- Giày và nón bảo hộ: Để bảo vệ khỏi các tác động vật lý có thể gây chấn thương khi làm việc.
- Kính bảo hộ và khẩu trang: Giúp bảo vệ mắt và hô hấp khi làm việc trong môi trường có nhiều bụi bẩn, mạt sắt hoặc hóa chất.
- Nút tai chống ồn: Cần thiết trong các khu vực có mức độ tiếng ồn cao, như gần các thiết bị cắt, hàn hoặc các máy móc lớn.
- Dàn giáo và dây an toàn: Khi làm việc trên cao, cần sử dụng dàn giáo và dây đai an toàn để ngăn ngừa rơi ngã.
Thiết bị kiểm tra điện
Trước khi bắt đầu lắp đặt, cần kiểm tra hệ thống điện để đảm bảo an toàn và hoạt động hiệu quả:
- Bút thử điện: Để kiểm tra sự hiện diện của điện áp trên các thiết bị hoặc dây điện trước khi thao tác.
- Ampe kìm và đồng hồ vạn năng (VOM): Được sử dụng để đo các thông số điện như dòng điện, điện áp và điện trở, giúp kiểm tra tình trạng hoạt động của các thiết bị và hệ thống điện.
- Thiết bị chiếu sáng: Đảm bảo có ánh sáng đầy đủ khi làm việc trong các khu vực thiếu ánh sáng để dễ dàng thao tác và tránh sự cố.
Thiết bị và máy móc cần lắp đặt
Các thiết bị và công cụ này sẽ hỗ trợ trong quá trình thi công lắp đặt hệ thống kho lạnh:
- Cần cẩu hoặc thang máy: Được sử dụng để nâng, di chuyển các thiết bị lớn và nặng như máy nén, quạt dàn ngưng hoặc các bộ phận dàn lạnh lên các vị trí lắp đặt trên cao.
- Máy hàn, máy cắt và máy khoan: Các dụng cụ quan trọng để cắt, gia công và lắp đặt các bộ phận kết cấu hoặc hệ thống ống dẫn trong kho lạnh.
- Dụng cụ hỗ trợ khác như kìm, tuốc nơ vít, mỏ lết: Đây là các dụng cụ cơ bản nhưng không thể thiếu trong bất kỳ công tác lắp đặt nào, hỗ trợ việc cố định các ốc vít, kẹp hoặc lắp ghép các chi tiết.
Chuẩn bị các vật tư và thiết bị chuyên dụng cho hệ thống kho lạnh
Ngoài các dụng cụ và thiết bị bảo hộ cá nhân, cần đảm bảo sẵn sàng các vật tư chuyên dụng cho việc lắp đặt kho lạnh:
- Máy nén, dàn ngưng, và dàn lạnh: Các thiết bị này là thành phần cốt lõi của hệ thống lạnh, cần được vận chuyển và lắp đặt đúng cách.
- Ống dẫn lạnh và phụ kiện: Chuẩn bị đầy đủ các ống dẫn, co nối, van và các phụ kiện cần thiết cho việc lắp ráp hệ thống ống.
- Vật liệu cách nhiệt: Sử dụng cho các đường ống và các bề mặt cần cách nhiệt để hạn chế mất nhiệt và tăng hiệu suất làm việc của hệ thống.
Kiểm tra hiện trường trước khi lắp đặt
Trước khi bắt đầu lắp đặt, cần tiến hành kiểm tra hiện trường để đảm bảo mọi thứ đều sẵn sàng:
- Kiểm tra mặt bằng lắp đặt: Đảm bảo không gian làm việc an toàn, thoáng đãng và không có vật cản trở.
- Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo rằng nguồn điện cung cấp đủ công suất và ổn định, cũng như có hệ thống dây dẫn phù hợp cho các thiết bị.
- Đánh giá điều kiện môi trường làm việc: Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tiếng ồn tại khu vực làm việc để có biện pháp an toàn và bảo hộ thích hợp.
*Nguồn tham khảo: Hệ thống máy lạnh công nghiệp – Đỗ Hồng Kiên