Quá trình xử lý và bảo quản cây có củ, chẳng hạn như khoai tây, khoai lang, cà rốt, và củ cải, có thể gây ra một số biến đổi quan trọng về mặt hóa học, sinh học và vật lý. Dưới đây là các biến đổi chính xảy ra trong quá trình này:
Hô hấp là quá trình sinh lý quan trọng trong tế bào thực vật, nhưng cũng là nguyên nhân gây suy giảm chất lượng và tổn thất sản phẩm nếu không kiểm soát tốt.
Sự nảy mầm là một yếu tố tiêu cực trong bảo quản nông sản, đặc biệt đối với các loại củ như khoai tây.
Hóa chất ức chế:
Cách sử dụng:
Khi củ bị thương xây sát, củ có thể hình thành vỏ mới ở chỗ bị thương, do đó bảo vệ cho củ không bị nhiễm trùng, những mô mới hình thành đó gọi là chu bì vết thương. Nếu củ chỉ bị tróc vỏ gỗ mà không bị nhiễm vi sinh vật thì sau ít ngày đã có thể hình thành vỏ mới và khi củ bị thương tới phần thịt thì hoàn toàn mất khả năng tạo vỏ.
Điều kiện môi trường thích hợp để chữa lành vết thương một số loại củ:
Các loại củ | Nhiệt độ (oC) | Độ ẩm tương đối (%) | Thời gian (ngày) |
Khoai tây | 15-20 | 85-90 | 5-10 |
Khoai lang | 30-32 | 85-90 | 4-7 |
Khoai mỡ | 32-40 | 90-100 | 1-5 |
Sắn | 30-40 | 80-85 | 4-8 |
Polyphenol và enzym polyphenol oxidase (PPO):
Hiện tượng chảy nhựa:
So với khoai lang và khoai tây:
Trong quá trình bảo quản khoai tây nếu không được che chắn ánh sáng thì khoai tây sẽ bị xanh bởi vì có ánh sáng sẽ sinh ra chlorophyl dẫn đến xanh vỏ và xanh ruột.
Hiện tượng này không chỉ làm xấu sản phẩm mà còn sinh ra một chất độc có vị đắng gọi là solanin. Chất độc này có nhiều ở lớp ngoài của củ và nhiều gấp ba lần so với trung tâm củ. Những củ bé có chứa nhiều solanin hơn củ to. Trong khoai tươi lượng solanin chỉ là 2-10mg/100g, nếu hàm lượng này tới 20mg/100g đã có thể gây bệnh cho người tiêu dùng.
Giảm khối lượng tự nhiên: Trong quá trình bảo quản, sự bay hơi nước từ củ khoai tây và khoai lang dẫn đến giảm 5-10% khối lượng củ. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến trọng lượng mà còn làm giảm chất lượng của sản phẩm.
Biến đổi cảm quan: Khi mất nước, củ trở nên nhăn nheo, khô và kém hấp dẫn về mặt hình thức.
Giảm khả năng đề kháng: Sự mất nước làm giảm khả năng chống lại sự xâm nhập của nấm mốc, vi khuẩn gây bệnh, từ đó làm tăng nguy cơ thối rữa trong quá trình bảo quản.
Kích thước củ: Củ khoai càng lớn, tốc độ bay hơi nước càng cao. Điều này có thể làm mất nước nhanh chóng, ảnh hưởng đến chất lượng củ trong quá trình bảo quản.
Thời gian bảo quản: Những ngày đầu sau thu hoạch, tốc độ bay hơi nước của củ cao hơn so với những ngày sau. Do đó, cần có biện pháp bảo quản hợp lý để giảm tốc độ mất nước ngay từ đầu.
Khi củ khoai bị mất nước hoặc xử lý nhiệt không đúng cách, kết cấu của củ sẽ thay đổi, làm chúng trở nên xốp hoặc nhão hơn. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cảm quan mà còn làm giảm giá trị thương phẩm của củ.
Nếu củ không được bảo quản trong điều kiện khô ráo và sạch sẽ, sự phát triển của nấm mốc và sự tấn công của sâu bệnh có thể xảy ra, làm giảm chất lượng sản phẩm và ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm. Để ngăn ngừa điều này, cần đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và vệ sinh.
Chuyển hóa tinh bột thành đường
Trong quá trình bảo quản hoặc chế biến, tinh bột trong khoai tây và một số củ khác có thể chuyển hóa thành đường dưới tác động của nhiệt độ thấp (khi bảo quản ở nhiệt độ lạnh) hoặc khi củ bị nấu chín.
Tác động đến độ ngọt: Quá trình chuyển hóa này có thể làm tăng độ ngọt của củ, nhưng đồng thời cũng có thể làm thay đổi cấu trúc và hương vị của củ. Đặc biệt khi khoai tây được bảo quản trong nhiệt độ thấp quá lâu, lượng đường hình thành có thể cao hơn mức bình thường, dẫn đến mùi vị ngọt gắt khi chế biến.
Ảnh hưởng đến chất lượng chế biến
Khi tinh bột chuyển thành đường, cấu trúc của củ có thể trở nên mềm hơn hoặc dễ bị nhão, điều này ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền của củ khi chế biến, đặc biệt là khi chiên, luộc hay nướng.
Sự phân hủy tinh bột
Một số củ, đặc biệt là khoai tây, có thể tạo ra bọt trong quá trình chế biến (chiên, nấu) do sự phân hủy của tinh bột và các hợp chất khác có trong củ.
Nguyên nhân tạo bọt: Khi khoai tây được nấu hoặc chiên, tinh bột trong củ bắt đầu phân hủy thành các hợp chất đơn giản như glucose và fructose, trong khi đó một số hợp chất khác trong củ có thể phân hủy tạo ra khí hoặc bọt.
Tác động đến quá trình chế biến
Bọt này có thể làm ảnh hưởng đến mùi vị và hình thức của món ăn, đặc biệt khi chiên khoai tây. Bọt cũng có thể làm giảm hiệu quả chiên hoặc nấu, do các hợp chất bám vào bề mặt khoai sẽ không làm món ăn đạt được độ giòn như mong muốn.