Trong bối cảnh nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao và yêu cầu về an toàn thực phẩm ngày càng khắt khe, kho lạnh bảo quản đã là một giải pháp không thể thay thế với các doanh nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Kho lạnh không chỉ kéo dài thời gian bảo quản, giảm thiểu hư hỏng, mà còn giữ nguyên phẩm chất sản phẩm trong suốt quá trình lưu trữ và vận chuyển.
Với kinh nghiệm hơn 5 năm làm việc cùng nhiều đơn vị lớn trong ngành, chúng tôi có thể làm ra hệ thống kho lạnh bảo quản hiện đại, chi phí thấp và bền bỉ nhất. Đảm bảo luôn duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm khuẩn và các yếu tố gây hại bên ngoài.
Báo giá kho lạnh bảo quản
Giá kho lạnh bảo quản nhiệt độ dương
Công suất |
dài x rộng x cao (m) |
Dung tích (m3) |
Giá (VNĐ) |
2HP |
1,5×1,5×2,2 |
5 |
30.000.000 |
2HP |
1,8×2,0x2,2 |
8 |
48.000.000 |
2HP |
2,0×2,3×2,2 |
10 |
60.000.000 |
2HP |
2,1×2,6×2,2 |
12 |
66.000.000 |
2HP |
2,3×3,0x2,2 |
15 |
82.500.000 |
3HP |
2,5×3,5×2,2 |
20 |
110.000.000 |
3HP |
3,0×3,8×2,2 |
25 |
100.000.000 |
3HP |
3,0×4,0x2,5 |
30 |
120.000.000 |
4HP |
3,3×4,3×2,5 |
35 |
Liên hệ |
4HP |
3,5×4,5×2,5 |
40 |
Liên hệ |
4HP |
3,8×4,8×2,5 |
45 |
Liên hệ |
4HP |
4,0×5,0x2,5 |
50 |
Liên hệ |
Giá kho lạnh bảo quản nhiệt độ âm
Công suất |
dài x rộng x cao (m) |
Dung tích (m3) |
Giá (VNĐ) |
2HP |
1,5×1,5×2,2 |
5 |
35.000.000 |
2HP |
1,8×2,0x2,2 |
8 |
56.000.000 |
2HP |
2,0×2,3×2,2 |
10 |
70.000.000 |
2HP |
2,1×2,6×2,2 |
12 |
78.000.000 |
2HP |
2,3×3,0x2,2 |
15 |
97.500.000 |
3HP |
2,5×3,5×2,2 |
20 |
130.000.000 |
3HP |
3,0×3,8×2,2 |
25 |
112.500.000 |
3HP |
3,0×4,0x2,5 |
30 |
135.000.000 |
4HP |
3,3×4,3×2,5 |
35 |
Liên hệ |
4HP |
3,5×4,5×2,5 |
40 |
Liên hệ |
4HP |
3,8×4,8×2,5 |
45 |
Liên hệ |
4HP |
4,0×5,0x2,5 |
50 |
Liên hệ |
Thông số
Thiết bị và vật liệu
Điện áp | 220~240V/1p/50Hz, 380~420V/1p/50~60Hz, 440~460V/3p |
Công suất | 0,4 ~ 450kw |
Bộ điều khiển | Elitech, Ewely |
Panel cách nhiệt | EPS hoặc PU 100mm |
Dàn lạnh | Supcool, Ckcool, Ecocool |
Dàn nóng | Supcool, Ckcool, Ecocool |
Máy nén | Kulthor, Invotech |
Nhiệt độ | Kho dương: 0 ~ 25°C Kho âm: -25 đến – 2°C |
Mặt hàng cần bảo quản phổ biến
- Thực phẩm: thịt lợn, gà, bò; thanh long, sầu riêng, kiwi, nho; khoai lang, khoai tây, nấm
- Đồ chế biến sẵn: chả cá, bánh bao, kem, phô mai.
- Dược phẩm: thuốc, vắc xin.
Qui trình thiết kế – lắp đặt kho lạnh bảo quản
1. Khảo sát và lập kế hoạch
- Mục đích sử dụng: Cần biết kho sẽ dùng để trữ đông loại hàng hóa gì (bảo quản thực phẩm, dược phẩm, hay nguyên liệu khác) vì mỗi loại có yêu cầu nhiệt độ và độ ẩm khác nhau.
- Ước tính công suất và kích thước: Xác định khối lượng và loại sản phẩm cần bảo quản, tần suất nhập/xuất hàng để tính toán diện tích và dung tích chứa cần thiết.
- Khảo sát địa điểm: Đánh giá vị trí lắp đặt, địa hình, khí hậu, nguồn điện và nước để lên phương án phù hợp.
- Xác định ngân sách dự án: Để chọn chủng loại, thương hiệu của thiết bị và vật tư cho cân đối ngân sách.
2. Thiết kế
- Bản vẽ kỹ thuật: Lập bản vẽ chi tiết về mặt bằng, bố trí các thiết bị, hệ thống làm lạnh, hệ thống thông gió, hệ thống chiếu sáng, lối đi lại và khu vực xếp hàng hóa.
- Chọn vật liệu: Chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp như panel cách nhiệt, vật liệu chống ẩm, cửa kho lạnh có khả năng giữ nhiệt tốt.
- Tính toán công suất: Tính toán công suất của hệ thống làm lạnh dựa trên dung tích kho, loại hàng hóa và nhiệt độ bảo quản.
- Thiết kế hệ thống phụ trợ: Bao gồm hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo và chữa cháy, hệ thống thoát nước,…
3. Chọn thiết bị
- Máy nén và dàn lạnh: Chọn máy nén và dàn lạnh có công suất phù hợp để đảm bảo hiệu quả làm lạnh.
- Hệ thống điều khiển: Sử dụng hệ thống điều khiển tự động để giám sát và điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm trong kho.
- Thiết bị hỗ trợ khác: Bao gồm các thiết bị đo lường, hệ thống cảnh báo và thiết bị bảo trì.
4. Thi công lắp đặt
- Chuẩn bị mặt bằng: Dọn dẹp và chuẩn bị mặt bằng lắp đặt, dựng nền móng chịu lực tốt, có lớp cách nhiệt.
- Lắp panel cách nhiệt: Lắp đặt các tấm panel cách nhiệt để tạo tường và trần kho, đảm bảo kín khít.
- Lắp đặt cửa: Dùng cửa chuyên dụng có khả năng cách nhiệt tốt và kín khí.
- Lắp hệ thống lạnh: Lắp đặt máy nén nơi thông thoáng, dàn lạnh trên cao ở trong kho, hệ thống ống dẫn và các thiết bị làm lạnh khác theo thiết kế.
- Lắp hệ thống chiếu sáng: Sử dụng đèn LED chuyên dụng cho kho lạnh.
- Bảng điều khiển: Lắp đặt hệ thống giám sát và điều khiển nhiệt độ, độ ẩm.
- Lắp hệ thống điện: Đấu nối hệ thống điện, chiếu sáng và hệ thống điều khiển tự động.
- Lắp hệ thống thoát nước: Cần thiết để ngăn đọng nước và băng đá.
5. Kiểm tra và hiệu chỉnh
- Kiểm tra kín đường ống: Đảm bảo không có rò rỉ môi chất lạnh.
- Kiểm tra hệ thống: Kiểm tra toàn bộ hệ thống làm lạnh, điện, thông gió, báo và chữa cháy để đảm bảo hoạt động đúng chức năng.
- Hiệu chỉnh nhiệt độ và độ ẩm: Hiệu chỉnh hệ thống làm lạnh để đạt được nhiệt độ và độ ẩm yêu cầu. Kiểm tra độ kín của kho để đảm bảo không bị thất thoát nhiệt.
6. Vận hành thử nghiệm
Vận hành hệ thống trong nhiều ngày, điều chỉnh các thông số để đạt hiệu quả tối ưu.
7. Hoàn thiện và trang bị:
- Lắp đặt kệ, giá đỡ: Sử dụng vật liệu phù hợp với môi trường lạnh.
- Lắp đặt thiết bị nâng hạ: Xe nâng, xe đẩy chuyên dụng cho kho lạnh.
- Vệ sinh: Làm sạch toàn bộ kho trước khi đưa vào sử dụng.
8. Bàn giao và hướng dẫn sử dụng
- Bàn giao: Sau khi hoàn tất kiểm tra và chạy thử, bàn giao kho lạnh bảo quản cho khách hàng.
- Hướng dẫn sử dụng và bảo trì: Cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách vận hành, bảo trì hệ thống và xử lý các tình huống khẩn cấp.
9. Bảo trì và kiểm tra định kỳ
- Lập kế hoạch bảo trì: Lập kế hoạch bảo trì định kỳ cho hệ thống làm lạnh, hệ thống điện và các thiết bị liên quan.
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.
Lợi ích
Lợi ích trực tiếp
An ninh lương thực:
- Kho lạnh giúp bảo quản thực phẩm trong thời gian dài, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo nguồn cung ổn định.
- Cho phép dự trữ lương thực chiến lược, đặc biệt quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng hoặc thiên tai.
Thương mại quốc tế:
- Tạo điều kiện cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa dễ hỏng trên phạm vi toàn cầu.
- Hỗ trợ các nước phát triển nông nghiệp xuất khẩu sản phẩm tươi sống đi xa hơn.
Phát triển ngành công nghiệp thực phẩm:
- Cho phép sản xuất quy mô lớn và phân phối rộng rãi các sản phẩm đông lạnh và mát.
- Hỗ trợ sự phát triển của chuỗi nhà hàng, siêu thị và dịch vụ ăn uống.
Y tế và dược phẩm:
- Bảo quản vắc-xin, thuốc và mẫu sinh học ở nhiệt độ thích hợp.
- Đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu y học và phân phối dược phẩm.
Tạo việc làm và phát triển kinh tế:
- Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực logistics, vận chuyển và quản lý kho bãi.
- Thúc đẩy đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ mới.
Ổn định giá cả thị trường:
Cho phép lưu trữ hàng hóa theo mùa, giúp cân bằng cung cầu và ổn định giá cả.
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm:
- Chống ôi hỏng sản phẩm
- Không cần dùng tới hóa chất bảo quản
Phát triển bền vững:
- Giảm lãng phí thực phẩm, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững.
- Thúc đẩy việc áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng trong ngành công nghiệp lạnh.
Lợi ích khi sử dụng kho lạnh từ kho lạnh Bách Khoa
- Dễ dàng sử dụng, công nghệ hiện đại: khả năng giữ ổn định nhiệt độ và độ ẩm là cực tốt, không hề phức tạp trong thao tác sử dụng.
- Chi phí đầu tư dễ chịu: Chỉ từ 35 triệu đồng, bạn đã có một chiếc kho trữ lạnh 5m3.
- Chi phí bảo trì thấp: Được làm từ những vật liệu bền chắc, thiết bị hiện đại, sản phẩm kho lạnh bảo quản kem của Kho lạnh Bách Khoa có thể hoạt động liên tục cả năm trời mà không gặp trục trặc hay hỏng hóc nào. Việc thuê bảo dưỡng kho lạnh định kỳ mỗi năm cũng không hề tốn nhiều tiền.
- Đa năng: Có thể trữ đông nhiều loại thực phẩm, hay cho thuê khi không dùng tới.
- Di chuyển dễ dàng: Việc tháo dỡ và vận chuyển cự li xa là rất dễ dàng và nhanh gọn. Quý khách cũng không cần phải lo tới việc hư hại thiết bị trong quá trình tháo-lắp khi làm việc với đội ngũ kỹ thuật lành nghề của chúng tôi.
Điều kiện trong kho lạnh bảo quản
Mặt hàng | Nhiệt độ (°C) | Độ ẩm (%) | Thời gian bảo quản |
Thịt tươi | 0 đến 4 | 85-90 | 3-5 ngày |
Thịt đông lạnh | -18 đến -20 | 90-95 | 6-12 tháng |
Cá tươi | -1 đến 2 | 95-100 | 2-3 ngày |
Cá đông lạnh | -18 đến -20 | 90-95 | 3-6 tháng |
Rau lá | 0 đến 2 | 95-100 | 1-2 tuần |
Củ quả | 4 đến 7 | 90-95 | 2-4 tuần |
Trái cây nhiệt đới | 7 đến 13 | 85-90 | 1-3 tuần |
Trái cây ôn đới | 0 đến 4 | 90-95 | 2-4 tuần |
Sữa tươi | 2 đến 4 | 80-85 | 5-7 ngày |
Pho mát | 2 đến 4 | 80-85 | 2-4 tuần |
Trứng | 0 đến 4 | 70-80 | 4-5 tuần |
Bánh mì tươi | 20 đến 22 | 60-70 | 1-2 ngày |
Bánh ngọt đông lạnh | -18 đến -20 | 90-95 | 2-3 tháng |
Vắc-xin | 2 đến 8 | 50-60 | Theo hạn sử dụng |
Hoa tươi | 2 đến 4 | 90-95 | 1-2 tuần |
Thực phẩm chế biến sẵn | 0 đến 4 | 80-85 | Theo hướng dẫn |