Hệ thống phòng lạnh, rất quan trọng để bảo quản hàng hóa dễ hỏng, có thể bị hỏng do nhiều lỗi khác nhau. Người vận hành phải hiểu các vấn đề phổ biến nhất để kịp thời giải quyết và ngăn ngừa.
Nhiệt độ quá nóng
Nguyên nhân:
Biện pháp:
Nhiệt độ quá lạnh
Nguyên nhân:
Biện pháp: Lắp đặt bộ điều nhiệt ở nơi có luồng không khí trung bình trong phòng, thường là luồng không khí trả về dàn bay hơi; tránh đặt bộ điều nhiệt ở phía ngoài tường ấm hoặc gần cửa ra vào hoặc đèn.
Nhiệt độ không ổn định
Nguyên nhân:
Biện pháp:
Mất điện
Nguyên nhân: Có lẽ vấn đề điện rõ ràng nhất là mất điện hoàn toàn. Khi phòng lạnh mất điện, nhiệt độ có thể nhanh chóng tăng lên mức không an toàn, khiến sản phẩm gặp rủi ro.
Biện pháp: Kiểm tra các kết nối điện và sửa chữa những chỗ bị lỗi.
Hệ thống dây điện bị lỗi:
Nguyên nhân: Theo thời gian, hệ thống dây điện có thể bị hỏng hoặc xuống cấp. Hệ thống dây điện bị lỗi có thể dẫn đến tình trạng cung cấp điện không liên tục, có thể gây ra nhiệt độ dao động ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của hàng hóa được lưu trữ.
Biện pháp: Thay thế dây điện mới
Bộ điều nhiệt bị lỗi:
Nguyên nhân: Bộ điều nhiệt bị lỗi có thể không đo chính xác nhiệt độ phòng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng quá lạnh hoặc không đủ lạnh, dẫn đến tăng mức tiêu thụ năng lượng hoặc sản phẩm bị hỏng.
Biện pháp: Kiểm tra và thay thế bộ điều nhiệt mới.
Các vấn đề về chiếu sáng:
Nguyên nhân: Phòng lạnh cần có ánh sáng phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Các vấn đề về điện có thể gây ra sự cố về chiếu sáng, không chỉ gây bất tiện cho nhân viên mà còn gây ra rủi ro về an toàn trong quá trình xếp dỡ hàng.
Biện pháp: Kiểm tra xem công tắc có bị trục trặc và bóng đèn có bị hỏng không. Trong quá trình kiểm tra phải ngắt nguồn điện và khi lắp chụp đèn phải chú ý đến khả năng chống thấm nước của đèn.
Rò rỉ:
Nguyên nhân: Có thể xảy ra do ăn mòn, rung động gây mòn đường ống làm lạnh hoặc do các miếng đệm không đủ ở các điểm kết nối.
Biện pháp:
Các vấn đề về nạp:
Nguyên nhân: Khi lượng chất làm lạnh nạp vào lượng chất làm lạnh trong hệ thống không nằm trong phạm vi khuyến nghị của nhà sản xuất, phòng lạnh sẽ không hoạt động như mong muốn. Nạp quá ít sẽ dẫn đến hệ thống làm mát hoạt động kém, trong khi nạp quá nhiều có thể gây căng thẳng cho máy nén và cuối cùng là hỏng hóc.
Biện pháp: Các kỹ thuật viên phải sử dụng cân nạp, ống phân phối và máy thu hồi chất làm lạnh khi điều chỉnh lượng chất làm lạnh nạp vào để đảm bảo lượng chất làm lạnh nạp vào phù hợp chính xác với thông số kỹ thuật của hệ thống.
Tiếng ồn bất thường
Nguyên nhân:
Biện pháp:
Hiệu suất máy nén thấp
Nguyên nhân: Do máy nén hoạt động lâu dài, ống lót xi lanh, vòng piston và các bộ phận khác sẽ bị mòn nghiêm trọng và khe hở lắp sẽ tăng lên. Nếu áp suất quá thấp, có thể chỉ ra tình trạng thiếu hoặc rò rỉ chất làm lạnh, trong khi áp suất cao có thể chỉ ra tình trạng quá tải, tắc nghẽn trong chu trình làm lạnh hoặc thiết bị trục trặc như máy nén hoặc van giãn nở.
Biện pháp: Thay thế ống lót xi lanh và vòng piston của máy nén. Nếu vẫn không hoạt động sau khi thay thế, cần xem xét các yếu tố khác, thậm chí tháo rời và sửa chữa, và loại bỏ yếu tố lỗi.
Máy nén không chạy
Nguyên nhân: Nếu máy nén trong phòng lạnh của bạn không hoạt động, điều này có thể dẫn đến nhiệt độ tăng cao và làm hỏng sản phẩm.
Biện pháp:
Sự cố về bộ phận bay hơi : Sự tích tụ sương giá trên các cuộn dây bộ phận bay hơi có thể chỉ ra luồng khí không đủ hoặc lượng chất làm lạnh thấp. Các bước khắc phục sự cố bao gồm:
Sự cố tụ điện: Quá nhiệt và hiệu suất giảm có thể xuất phát từ sự cố với tụ điện. Các bước để giải quyết những sự cố này bao gồm:
Nguyên nhân | Biện pháp |
Bộ điều nhiệt được cài đặt quá lạnh, chênh lệch nhiệt độ quá rộng hoặc vị trí của bộ điều nhiệt (hoặc cảm biến) không phù hợp. |
|
Sản phẩm được xếp quá cao và nằm trực tiếp trong luồng khí từ các cuộn dây. |
|
Sản phẩm chạm hoặc để quá gần tường đông | Cách nhiệt lại, đặc biệt là trên nền bê tông và để sản phẩm tránh xa các bức tường lạnh. |
Dàn lạnh bị bẩn hoặc có một hay nhiều quạt không hoạt động, khiến nhiệt độ không khí thoát ra lạnh hơn. | Làm sạch cuộn dây bay hơi hoặc sửa chữa quạt. |
Lưu lượng khí kém. |
|
Nguyên nhân | Biện pháp |
Độ ẩm tương đối khi lưu trữ quá thấp. |
|
Chênh lệch áp suất hơi quá cao. | Loại bỏ nhiệt độ đồng ruộng nhanh hơn và kịp thời sau khi thu hoạch để có ít chênh lệch áp suất hơi giữa sản phẩm và không khí lưu trữ. |
Các thùng chứa bằng gỗ và cấu trúc lưu trữ sẽ hút độ ẩm ra khỏi không khí và sản phẩm. | Làm ướt thùng gỗ trước khi cất giữ lâu dài. Các thử nghiệm cho thấy thùng gỗ có thể tăng trọng lượng 10% bằng cách hấp thụ độ ẩm. |
Nguyên nhân | Biện pháp |
Không khí ấm, ẩm xâm nhập vào phòng qua các khe hở ở cửa hoặc các lỗ rò rỉ không khí trong phòng. | Giảm thiểu thời gian mở cửa, lắp rèm cửa, ngăn áp lực gió hoặc làm mát khu vực lân cận. |
Không khí ấm, ẩm từ sản phẩm mới đặt vào sẽ va vào sản phẩm lạnh. | Giữ sản phẩm “lạnh” được lưu trữ trong thời gian dài hơn ở một phòng riêng biệt với sản phẩm “nóng” được làm mát. |
Không khí ấm và ẩm ngưng tụ trên sản phẩm lạnh sau khi sản phẩm được lấy ra khỏi nơi lưu trữ. | Để sản phẩm ấm lên dần dần |
Thời gian rã đông có thể quá dài hoặc bộ phận ngắt có thể không hoạt động, khiến nhiệt độ phòng tăng quá cao. | Kiểm tra tần suất, thời gian và thời điểm kết thúc rã đông để tránh việc tăng thêm nhiệt độ quá mức trong phòng. |
Nước rã đông từ ống thoát hơi nước nhỏ giọt xuống sản phẩm. | Hãy xả nước ngưng tụ ra sàn để giúp tạo độ ẩm cho kho lưu trữ. |
Các giọt nước trong hệ thống tạo ẩm quá lớn, quá cao hoặc không đúng chuẩn. | Lắp đặt thiết bị tạo độ ẩm có thể cung cấp sương mù siêu mịn hoặc dạng sương |
Nguyên nhân | Biện pháp |
Có thể có khí ethylene |
|
Nhiệt độ bảo quản có thể quá cao. | Giảm nhiệt độ bảo quản. Tăng thêm độ lạnh nếu không đủ. |
Chu kỳ rã đông quá dài hoặc tỏa quá nhiều nhiệt vào phòng. | Kiểm tra tần suất, thời gian và thời điểm rã đông chính xác. |
Sản phẩm được xếp quá chặt, khiến sản phẩm không thể nguội. | Chừa khoảng cách giữa các hàng và lớp sản phẩm rồi xếp chồng sao cho luồng không khí lưu thông tốt. |
Nguyên nhân | Biện pháp |
Các sản phẩm gần đó dễ dàng truyền mùi hoặc mùi khó chịu. | Loại bỏ các loại cây trồng như bắp cải, củ cải, cần tây, khoai tây, hành tây, rau diếp hoặc tỏi. |
Nguyên nhân | Biện pháp |
Sản phẩm quá ấm và bị hô hấp và lão hóa nhanh chóng. |
|
Sản phẩm bị hư hỏng, quá chín hoặc chất lượng kém trước khi lưu trữ. | Tăng tỷ lệ loại bỏ trước khi lưu trữ |
Nguyên nhân | Biện pháp |
Bề mặt bên trong lạnh hơn không khí trong phòng. Nhiệt độ bề mặt và độ ẩm lý tưởng cho nấm mốc phát triển. | Lắp thêm vật liệu cách nhiệt để làm ấm bề mặt tường phía trên điểm sương của không khí trong phòng (ngưng tụ). |
Độ ẩm quá mức hoặc không khí ấm ẩm tràn vào phòng. | Giảm sự xâm nhập của không khí ấm bằng cách giảm thiểu thời gian mở cửa, lắp rèm cửa, ngăn áp lực gió hoặc làm mát khu vực lân cận. |
Lớp cách nhiệt ở trần nhà hoặc tường đã bão hòa. | Tháo bỏ lớp cách nhiệt ướt. |
Nguyên nhân | Biện pháp |
Độ ẩm di chuyển vào lớp ốp gỗ/kết cấu gỗ. | Trước khi xây dựng lại, hãy xác định lý do và cách ngăn chặn độ ẩm xâm nhập trở lại. |
Lắp đặt không đúng cách hoặc thiếu lớp ngăn hơi. | Xác định vị trí rào hơi thích hợp nếu cần. |
Sử dụng loại vật liệu cách nhiệt không phù hợp hoặc lắp đặt giá trị cách nhiệt không đủ. | Nếu cần, hãy cách nhiệt lại, có thể sử dụng vật liệu cách nhiệt khác. |
Nước rò rỉ từ mái nhà hoặc các nguồn khác. | Sửa chữa mái nhà hoặc các nguồn nước rò rỉ khác và làm khô hoặc thay thế lớp cách nhiệt bị ướt… |
Nguyên nhân | Biện pháp |
Hệ thống thông gió ở gác mái kém khiến không khí nóng và ẩm tích tụ trong gác mái. | Hạn chế hoặc thông gió cơ học với 1 lần thay đổi không khí/2 phút. |
Lớp cách nhiệt ở gác mái không đủ khiến nước ngưng tụ nhỏ giọt qua các vết nứt. | Loại bỏ lớp cách nhiệt ướt. Để bề mặt khô và thay thế lớp cách nhiệt bằng lớp cách nhiệt bọt phun thích hợp |
Lắp đặt không đúng cách hoặc thiếu lớp ngăn hơi. | Thêm đủ vật liệu cách nhiệt để ngăn nhiệt độ ở phía ấm hạ xuống điểm sương (ngưng tụ) của không khí ấm trong gác xép. |