Thành phần hoá học của rau quả tươi bao gồm tất cả các hợp chất hữu cơ và vô cơ tạo nên các tế bào và các mô của chúng. Do tế bào của rau quả luôn duy trì sự sống trong suốt thời gian bảo quản nên thành phần hoá học của rau quả không ngừng biến đổi.
Nước trong rau quả tươi
Rau quả tươi chứa 70-95% nước, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sống. Nước không chỉ là thành phần hóa học mà còn là môi trường hòa tan, tham gia các quá trình phân giải và tổng hợp vật chất.
Hàm lượng nước ảnh hưởng trực tiếp đến các quá trình sinh hóa trong rau quả. Khi tế bào thiếu nước, hoạt tính của enzym giảm, làm chậm tốc độ các phản ứng sinh hóa.
Sự phân bố nước
Nước không phân bố đồng đều trong rau quả. Lớp vỏ và hạt thường có ít nước hơn so với phần thịt quả. Trong tế bào, khoảng 80% nước tồn tại ở dạng tự do, còn 20% ở dạng liên kết.
Khi sấy, nước tự do bay hơi nhanh hơn, nhưng khi hàm lượng nước giảm xuống còn 5-8%, chỉ còn lại nước liên kết, khó tách hơn.
Quá trình đông lạnh
Nước trong rau quả bắt đầu đóng băng ở nhiệt độ khoảng -5°C. Lượng nước giảm dần làm quá trình đóng băng trở nên khó khăn hơn. Để đông lạnh hầu hết nước trong rau quả, cần nhiệt độ dưới -50°C.
Ảnh hưởng của giảm nước
Khi mất nước nhiều, rau quả bị héo và các quá trình sống bị ức chế, ảnh hưởng đến chất lượng và độ tươi của chúng.
Nước trong rau quả tươi
Rau quả tươi chứa 70-95% nước, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sống. Nước không chỉ là thành phần hóa học mà còn là môi trường hòa tan, tham gia các quá trình phân giải và tổng hợp vật chất.
Hàm lượng nước ảnh hưởng trực tiếp đến các quá trình sinh hóa trong rau quả. Khi tế bào thiếu nước, hoạt tính của enzym giảm, làm chậm tốc độ các phản ứng sinh hóa.
Sự phân bố nước
Nước không phân bố đồng đều trong rau quả. Lớp vỏ và hạt thường có ít nước hơn so với phần thịt quả. Trong tế bào, khoảng 80% nước tồn tại ở dạng tự do, còn 20% ở dạng liên kết.
Khi sấy, nước tự do bay hơi nhanh hơn, nhưng khi hàm lượng nước giảm xuống còn 5-8%, chỉ còn lại nước liên kết, khó tách hơn.
Quá trình đông lạnh
Nước trong rau quả bắt đầu đóng băng ở nhiệt độ khoảng -5°C. Lượng nước giảm dần làm quá trình đóng băng trở nên khó khăn hơn. Để đông lạnh hầu hết nước trong rau quả, cần nhiệt độ dưới -50°C.
Ảnh hưởng của giảm nước
Khi mất nước nhiều, rau quả bị héo và các quá trình sống bị ức chế, ảnh hưởng đến chất lượng và độ tươi của chúng.
Chia làm hai loại:
Thành phần chính gồm:
Đặc điểm:
Hàm lượng thay đổi theo loại rau quả:
Quá trình chín:
Tập trung nhiều ở vỏ:
Quả xanh chứa protopectin:
Tan trong nước:
Tạo đông:
Trao đổi chất:
Tác dụng chữa bệnh:
4. Các Axit hữu cơ
Hàm lượng axit trung bình: Khoảng 1% trong rau quả.
Một số loại có độ axit cao:
Phân loại theo pH:
Cải thiện hương vị:
Hỗ trợ bảo quản:
Ảnh hưởng tiêu cực:
Hàm lượng chất đạm: Rau quả không chứa nhiều chất đạm, hàm lượng chất nitơ trong rau quả thường từ 1-3%.
Các loại rau quả chứa nhiều protein:
Đậu:
Poliphenol: Hợp chất phenol trong rau quả thường tồn tại dưới dạng poliphenol, với tiêu biểu là tanin. Các poliphenol này thường ở dạng glicozit và được chia thành hai loại:
Glicozit là hợp chất trong đó có nhóm đường (thường là glucoza) và phần không đường gọi là aglicol. Phần aglicol này có thể là các rượu, axit, andehyt, phenol, tanin, hoặc các hợp chất khác.
Tinh dầu là hợp chất bay hơi dễ dàng và thường có trong các loại rau quả, tạo ra mùi thơm đặc trưng của từng loại. Thành phần của tinh dầu rất đa dạng, bao gồm:
Tỷ lệ của các thành phần này trong tinh dầu phụ thuộc vào từng loại rau quả và quyết định mùi thơm đặc trưng của chúng.
Mặc dù hàm lượng tinh dầu trong rau quả là rất ít, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng và mùi vị đặc trưng của sản phẩm. Tinh dầu giúp tăng giá trị cảm quan của rau quả, từ đó ảnh hưởng đến sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Tinh dầu rất dễ bay hơi, đặc biệt khi chịu gia nhiệt. Do đó, trong quá trình chế biến hoặc bảo quản rau quả, cần có biện pháp để ngăn ngừa sự mất mát chất thơm tự nhiên này, giúp giữ được chất lượng sản phẩm lâu dài hơn.
Màu sắc của rau quả được hình thành từ các sắc tố khác nhau, chủ yếu thuộc ba nhóm chính: clorophil, carotinoid, và flavonoid.
Clorophil là sắc tố chủ yếu tạo nên màu xanh của lá cây và thực vật.
Có nhiều loại clorophil, nhưng clorophil a và clorophil b là hai loại phổ biến nhất, chịu trách nhiệm chính trong quá trình quang hợp của cây.
Carotinoid là nhóm sắc tố tạo ra màu vàng, cam, và đỏ trong rau quả.
Các sắc tố trong nhóm này bao gồm:
Flavonoid là nhóm sắc tố có màu sắc đa dạng, bao gồm:
Rau quả là nguồn cung cấp vitamin khá quan trọng cho người. Trong rau quả có các loại vitamin A, B, c, D, p, pp, E… nhiều hơn cả là vitamin c, pp và tiền vitamin A.
Vitamin c còn gọi là axit ascorbic, tồn tại ở 3 dạng: Dạng tự do là axit ascorbic; dạng oxy hoá gọi là dehydro ascorbic và dạng liên kết với protit gọi là ascorbigen. Trong môi trường axit vitamin c bền vững hơn, nhưng trong kiềm thì dễ bị phân huỷ.
Các loại vitamin khác như B, pp, E… có rất ít trong rau quả.
Trong rau quả có khoảng 50 – 60 nguyên tố khoáng khác nhau với hàm lượng 0,25-1,5%, gồm các nguyên tố chủ yếu như; Na, K, Ca, Mg, Fe, p, v.v… Chúng tồn tại ở dạng hợp chất hữu cơ cao phân tử, dạng muối của các axit hữu cơ, vô cơ.
Các hợp chất khoáng có thể hoà tan hay không hoà tan trong nước, không phân ly thành ion kim loại.
Các enzim quan trọng nhất trong rau quả là các enzim oxy hoá. Người ta đã tìm thấy khoảng 180 loại enzim oxy hoá trong số gần 900 loại enzim. Điển hình trong số này là enzim poliphenoloxydaza xúc tác quá trình oxy hóa các poliphenol tạo thành các hợp chất màu đen. Enzim ascorbinaza xúc tiến quá trình oxy hóa vitamin c…
Hoạt động của các loại enzim luôn luôn xảy ra chừng nào chúng chưa bị mất hoạt tính. Cường độ hoạt động của chúng phụ thuộc vào hàng loại yếu tố môi trường như độ ẩm, nhiệt độ, pH,… Do đó, điều chỉnh các yếu tố này để ức chế hoặc tiêu diệt hoạt tính của các enzim là nội dung quan trọng trong việc xử lý, bảo quản, chế biến rau quả.
Các phitoxit còn được gọi là kháng sinh thực vật có trong một số rau quả. Chúng là những hỗn hợp của một số chất trong thành phần của rau quả, có khả năng ức chế’ hoặc tiêu diệt các vi sinh vật, chống bệnh. Hành và tỏi là 2 loại chứa nhiều phitonxit nhất. Ngoài ra phitonxit còn có trong ớt, cà chua…
Các loại rau gia vị khác như thìa là, hạt tiêu, rau mùi… đều chứa nhiều chất kháng sinh thực vật, bởi vậy thường được dùng vừa như gia vị, vừa như là chất ức chế vi sinh vật cho các sản phẩm đồ hộp hoặc muối chua.
Chất phitonxit có ý nghĩa lớn trong kỹ thuật bảo quản và chế biến. Loại nào có chứa nhiều phitonxit thì khả năng bảo quản tốt hơn, chế’ độ thanh trùng có thể “mềm” hơn và do đó bảo đảm chất lượng hơn.