Phân loại, số liệu cần thiết
Tùy theo yêu cầu sử dụng và chức năng hoạt động của các kho lạnh thực phẩm người ta chia chúng ra thành những loại khác nhau với những đặc trưng nhất định cần phải được tính đến khi thiết kế.
Các loại kho lạnh
Kho lạnh chuẩn bị
- Chức năng: Dùng để làm lạnh sơ bộ và bảo quản tạm thời các sản phẩm nông nghiệp tại các vùng nguyên liệu.
- Đặc điểm: Thường có diện tích nhỏ, phục vụ cho việc bảo quản hàng hóa trong thời gian ngắn.
Kho lạnh sản xuất
- Chức năng: Là một bộ phận của nhà máy chế biến thực phẩm (nhà máy đồ hộp, nhà máy thịt, sữa…).
- Đặc điểm: Sử dụng máy lạnh có năng suất lớn, phụ tải nhiệt thường thay đổi theo quy trình sản xuất.
Kho lạnh vận chuyển
- Chức năng: Bao gồm tàu thủy, tàu hỏa, xe ô tô được trang bị máy lạnh để bảo quản tạm thời thực phẩm trong quá trình chuyển đổi phương tiện.
- Đặc điểm: Có vòng quay hàng hóa lớn, liên tục xuất nhập từ nhiều hướng bằng các phương tiện cơ khí hóa bốc xếp và chuyển tải sản phẩm.
Kho lạnh phân phối
- Chức năng: Cung cấp thực phẩm cho thành phố và khu dân cư đông đúc, dự trữ thực phẩm lâu dài.
- Đặc điểm: Có dung tích chứa lớn với các phòng bảo quản có chế độ nhiệt độ và độ ẩm ổn định liên tục.
- Chức năng: Bảo quản tạm thời thực phẩm đang bán hoặc chế biến (cửa hàng ăn uống, khách sạn…).
- Đặc điểm: Dung tích nhỏ, có thể chứa nhiều loại thực phẩm (tươi sống hay đã sơ chế).
Số liệu ban đầu cần cho thiết kế kho lạnh
Khi thiết kế kho lạnh, các số liệu ban đầu đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hiệu quả bảo quản và hoạt động của công trình. Những số liệu này bao gồm các yếu tố khí tượng và các thông số kỹ thuật quan trọng:
Số liệu khí tượng
Nhiệt độ, độ ẩm, hướng gió và bức xạ mặt trời là các yếu tố khí tượng cần được xem xét vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến kết cấu và hiệu suất của kho lạnh. Những yếu tố này sẽ quyết định mức độ tổn thất nhiệt cũng như khả năng vận hành của hệ thống làm lạnh.
Khí hậu Việt Nam có hai miền với đặc điểm khác nhau:
- Miền Bắc: Từ đèo Hải Vân trở ra, có hai mùa rõ rệt là mùa hè và mùa đông. Mùa hè nhiệt độ trung bình thường trên 35°C và có thể lên tới 40°C. Mùa đông lạnh giá, đặc biệt ở các vùng núi cao, có thể có băng giá hoặc tuyết.
- Miền Nam: Từ đèo Hải Vân trở vào, có khí hậu ổn định hơn với hai mùa là mùa mưa và mùa khô. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa các mùa không lớn, thường chỉ từ 6-7°C.
Nhiệt độ cao nhất trong năm được xem là yếu tố chính khi tính toán thiết kế kho lạnh, bởi vì tổn thất nhiệt sẽ lớn nhất vào thời điểm này, đòi hỏi công suất làm lạnh cao nhất.
Thông số kỹ thuật của luận chứng kinh tế
- Mục đích và yêu cầu của việc xây dựng kho lạnh, ví dụ như bảo quản thực phẩm lâu dài, bảo quản tạm thời, hoặc sử dụng trong quy trình sản xuất thực phẩm.
- Chọn địa điểm xây dựng cần phải xem xét các yếu tố như vùng nguyên liệu, giao thông vận tải, và khả năng kết nối với các cơ sở khác.
- Công suất công trình: Tính bằng tấn/ngày cho các hoạt động làm lạnh, trữ lạnh, làm lạnh đông và bảo quản.
- Các đặc điểm công nghệ liên quan đến quy trình sản xuất, tính chất sản phẩm và các yêu cầu về nhiệt độ, độ ẩm cho quy trình bảo quản.
- Các nguồn tài nguyên: Bao gồm nguồn cung cấp điện, nước, và nhiên liệu.
- Phương án vận chuyển: Cần tối ưu hóa việc vận chuyển nguyên liệu vào và sản phẩm ra.
- Cơ cấu tổ chức và an toàn lao động: Đảm bảo số lượng nhân sự phù hợp, và có biện pháp phòng chống cháy nổ, an toàn môi trường.
*Nguồn tham khảo: Công nghệ lạnh thực phẩm nhiệt đới – Trần Đức Ba