Phân loại máy nén piston
Máy nén piston có nhiều loại khác nhau, cấu tạo khác nhau tùy theo hãng chế tạo. Nhưng chúng được phân loại thống nhất theo một số căn cứ sau:
Môi chất lạnh
Máy nén chạy NH3 (amoniac): Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp, thường có hiệu suất lạnh cao.
Máy nén chạy môi chất freon: Thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh nhỏ hơn và dân dụng.
Cách sắp xếp xilanh
Máy nén xilanh đặt thẳng đứng: Tiết kiệm không gian, thường thấy trong các hệ thống lạnh nhỏ.
Máy nén xilanh đặt nằm ngang: Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Máy nén xilanh hình chữ V, W: Thiết kế phức tạp hơn, cho phép giảm kích thước và trọng lượng.
Số xilanh của máy nén
Máy nén 1 xilanh: Thích hợp cho các hệ thống nhỏ, đơn giản.
Máy nén nhiều xilanh: Tăng hiệu suất và khả năng làm lạnh.
Cấp nén
Máy nén 1 cấp: Nén môi chất trong một lần, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản.
Máy nén 2 cấp: Cung cấp khả năng nén hiệu quả hơn, thường dùng trong các hệ thống lớn.
Số mặt làm việc của piston
Máy nén tác dụng đơn: Nén hơi trên một mặt của piston, phổ biến trong nhiều ứng dụng.
Máy nén tác dụng kép: Nén hơi trên cả hai mặt của piston, thường có hiệu suất cao hơn.
Hướng chuyển động của hơi môi chất
Máy nén thuận/thẳng dòng: Dòng hơi không đổi hướng khi đi qua xilanh. Hơi được hút qua thân máy hoặc thân xilanh. Loại này thường chạy với môi chất NH3.
Máy nén ngược/xoáy dòng: Dòng hơi thay đổi hướng khi hút vào và đẩy ra khỏi xilanh.
Phương pháp giữ kín khoang trong của xilanh
Máy nén hở

Có hai loại: máy nén hở có con trượt và không có con trượt.
- Máy có con trượt là loại cổ điển có khoang carte hở, chỉ có phần xilanh được giữ kín bằng đệm kín ở thanh truyền chuyển động tịnh tiến, nối giữa piston và con trượt. Đầu của trục khuỷu trong khoang môi chất phải nhô ra khỏi carte để nhận truyền động từ động cơ qua đai truyền hoặc khớp nối.
- Máy nén hở không có con trượt là máy nén cần có cụm bịt kín đầu, bịt kín là để không cho môi chất rò rỉ ra ngoài hoặc không cho không khí lọt vào trong hệ thống lạnh.
Máy nén nửa kín/bán kín
Là máy nén không có cụm bịt đầu trục, động cơ được bố trí nằm chung trong vỏ máy nén, do đó loại bỏ được chi tiết cụm bịt đầu trục là chi tiết gây nhiều trục trặc hỏng hóc của máy nén và thay vào đó bằng nắp mặt bích bắt bằng bu lông.


Máy nén kín
Thường là loại máy nén có năng suất lạnh nhỏ (tối đa đến 10 kW). Máy nén và động cơ nằm chung trong vỏ bọc được hàn kín để đảm bảo độ kín tuyệt đối không cho môi chất lọt ra ngoài.


Năng suất lạnh Qo
Năng suất lạnh Qo là thông số chủ yếu của máy nén, được tính theo điều kiện tiêu chuẩn:
- Nhiệt độ ngưng tụ: 30°C
- Nhiệt độ bay hơi: -15°C
Căn cứ vào năng suất lạnh, máy nén được phân loại thành ba loại:
- Máy nén nhỏ: Qo < 14 kW (12.000 kcal/h)
- Máy nén trung bình: Qo từ 14 kW đến 105 kW (90.000 kcal/h)
- Máy nén lớn: Qo > 105 kW (90.000 kcal/h)
Năng suất thể tích hoặc thể tích nén lý thuyết
Thể tích nén lý thuyết là thể tích mà piston quét được trong một đơn vị thời gian (m³/s hoặc m³/h). Một số loại máy nén được phân loại theo lưu lượng thể tích hoặc căn cứ vào thể tích nén lý thuyết (Vlt) để tính toán các thông số cơ bản của chu trình lạnh.
*Nguồn tham khảo: Máy và thiết bị lạnh – Trần Danh Giang