Thông số cần biết khi mua kho lạnh mini
Dưới đây là các thông số kỹ thuật cần biết khi mua kho lạnh mini, được trình bày chi tiết để giúp bạn đưa ra quyết định hợp lý:
1. Kích thước và dung tích
- Kích thước: Kích thước kho lạnh mini thường được đo bằng chiều dài, chiều rộng và chiều cao (DxRxC). Ví dụ: 2500x1800x2200 mm.
- Dung tích: Kho lạnh mini có thể có dung tích từ 1 tấn đến 20 tấn, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Dung tích này ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ hàng hóa.
2. Chất liệu cấu tạo
- Loại vật liệu: Kho lạnh thường sử dụng panel PU (Polyurethane) hoặc EPS (Expanded Polystyrene).
- Độ dày: Độ dày thường từ 75mm đến 150mm, giúp cách nhiệt tốt hơn.
3. Hệ thống làm lạnh
4. Nhiệt độ hoạt động
- Kho đông: Nhiệt độ từ -18°C đến -25°C, dùng để bảo quản thực phẩm đông lạnh như thịt, cá.
- Kho mát: Nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, dùng để bảo quản rau củ, trái cây và dược phẩm.
5. Tiêu thụ điện năng
- Điện áp: Kho lạnh mini thường sử dụng điện áp 220V/50Hz hoặc 380V/3P/50Hz.
- Tiêu thụ điện năng: Cần kiểm tra mức tiêu thụ điện năng của hệ thống, thông thường sẽ tiết kiệm hơn so với nhiều tủ đông thông thường.
6. Hệ thống điều khiển
- Tủ điều khiển: Vỏ tủ thường được làm bằng tôn sơn tĩnh điện, có đồng hồ hiển thị nhiệt độ bằng đèn LED.
- Chức năng tự động: Hệ thống điều khiển tự động giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ.
7. Cửa kho
- Chất liệu cửa: Cửa kho thường được làm từ vật liệu cách nhiệt Polyurethane với gioăng cao su để ngăn chặn sự thất thoát nhiệt.
- Kích thước cửa: Kích thước lòng thông thủy cửa cần đủ lớn để dễ dàng nhập xuất hàng hóa (ví dụ: kích thước cửa có thể là 700×1700 mm).
8. Đặc tính an toàn
- Hệ thống an toàn điện: Cần đảm bảo rằng hệ thống điện được lắp đặt an toàn, tránh nguy cơ chập điện hoặc hỏa hoạn.
- Bảo mật hàng hóa: Thiết kế cửa kho cần đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong, tránh bị trộm cắp.
9. Khả năng mở rộng
- Tính linh hoạt trong lắp đặt: Kho lạnh mini nên có khả năng mở rộng hoặc thay đổi kích thước nếu nhu cầu sử dụng tăng lên trong tương lai.
10. Dịch vụ hậu mãi và bảo trì
- Chế độ bảo hành: Thời gian bảo hành nên rõ ràng, thường từ 12 tháng đến 24 tháng.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Đơn vị cung cấp nên có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và hiệu quả khi gặp sự cố.
Tóm tắt các thông số kỹ thuật cần biết khi mua kho lạnh mini
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Kích thước | Ví dụ: 2500x1800x2200 mm |
Dung tích | Từ 1 tấn đến 20 tấn |
Panel cách nhiệt | PU hoặc EPS; Độ dày từ 75mm đến 150mm |
Công suất máy nén | Từ 1HP đến 10HP |
Nhiệt độ | Kho đông: -18°C đến -25°C; Kho mát: 0°C đến 10°C |
Điện áp | Thường là 220V/50Hz hoặc 380V/3P/50Hz |
Tiêu thụ điện năng | Kiểm tra mức tiêu thụ cụ thể |
Tủ điều khiển | Vỏ tủ sơn tĩnh điện, đồng hồ LED |
Chất liệu cửa | Polyurethane với gioăng cao su |
An toàn | Hệ thống an toàn điện và bảo mật |
Khả năng mở rộng | Có khả năng mở rộng tùy theo nhu cầu |
Chế độ bảo hành | Thời gian bảo hành từ 12 tháng đến 24 tháng |
Những thông số kỹ thuật này sẽ giúp bạn lựa chọn kho lạnh mini phù hợp với nhu cầu của mình một cách hiệu quả nhất!