Mặt hàng phổ biến được bảo quản:
Tên gọi khác: kho lạnh nông sản, kho bảo quản nông sản, kho mát bảo quản nông sản.
Loại | Kích thước DxRxC(m) | Thể Tích (m3) | Công Suất (HP) | Máy Điện Thế (V) | Nhiệt Độ (Độ C) | Đơn Giá |
1 ASD | 2 x 2 x 2 | 8 | 1 | 220 | 0 – 5 | Liên Hệ |
1 BSD | 3 x 3 x 2.5 | 22.5 | 2.5 | 380 | 0 – 5 | Liên Hệ |
1 CSD | 7.5 x 3.5 x 2.5 | 65.5 | 6 | 380 | 0 – 5 | Liên Hệ |
1 DSD | 10 x 4 x 2.7 | 108 | 10 | 380 | 0 – 5 | Liên Hệ |
Kích thước: Kho lạnh càng lớn thì chi phí thi công càng tốt kém. Điều này dễ hiểu khi những kho lạnh có kích thước lớn thường sử dụng nhiều vật tư, thiết bị, máy móc và nhiều nhân công lắp đặt.
Điều kiện nhiệt độ: Những loại nông sản cần bảo quản ở điều kiện nhiệt độ càng thấp thì công suất yêu cầu của hệ thống làm lạnh càng lớn.
Thương hiệu và chủng loại vật tư – thiết bị: Chênh lệch giá giữa các loại vật tư và thiết bị trong kho lạnh nông sản là rất xa, tùy thuộc vào các thuộc tính: mới – cũ, loại bình dân – cao cấp, thương hiệu nổi tiếng – mới nổi. Nếu muốn giảm chi phí xuống thấp, bạn hãy chọn các tấm vật liệu cơ bản với các thiết bị làm lạnh loại cũ.
Độ tươi ngon, cũng như chất lượng và tuổi thọ của nông sản sẽ được kéo dài hơn khi bảo quản trong kho lạnh nông sản. Cụ thể:
Chứa cùng lúc rất nhiều hàng
Nếu chọn bảo quản lạnh trong ngăn mát của tủ mát, tủ lạnh hoặc tủ đông thì không được nhiều hàng cùng lúc. Dùng nhiều thiết bị thì cực kỳ tốn kém.
Còn kho mát nông sản có sức chứa lớn lên tới 100m3, kích thước to nhỏ phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng.
Dễ dàng sắp xếp – bốc dỡ hàng hóa
Nhờ không gian rộng rãi nên người dùng có thể dễ dàng sắp xếp nhiều kiểu hàng hóa bảo quản vào bên trong kho sao cho tối ưu nhất.
Rau củ | Nhiệt độ bảo quản (°C) | Độ ẩm (%) | Thời gian tồn trữ |
Rau muống | 5 – 10 | 80 – 90 | 3 – 5 tuần |
Cải xà lách | 3 | 90 | 3 tháng |
Xu hào | 0 – 0,5 | 90 | 2 – 6 tháng |
Cải bắp, xúp lơ | 0 – 1 | 90 | 4 tuần |
Su su | 0 | 90 | 4 tuần |
Cà chua chín | 2 – 2,5 | 75 – 80 | 1 tháng |
Cà chua xanh | 12 – 14 | 85 – 90 | 4 – 6 tuần |
Dưa chuột | 7 – 10 | 90 – 95 | 10 – 14 ngày |
Cà rốt | 0 – 1 | 90 – 95 | vài tháng |
Hành | 0 – 1 | 75 | 1 – 2 năm |
Khoai tây | 3 – 6 | 85 – 90 | 5 – 6 tháng |
Nấm tươi | 0 – 1 | 90 | 1 – 2 tuần |
Măng tây | 0 – 1 | 90 – 95 | 3 – 4 tuần |
Su hào | (-1) – 0,5 | 85–90 | 2–7 tuần |
Hoa tươi | 1 – 3 | 85–95 | 1–2 tuần |
Hoa quả | Nhiệt độ bảo quản (°C) | Độ ẩm (%) | Thời gian bảo quản |
Táo | (-1) – 4 | 90 – 95 | 1 – 12 tháng |
Lê | (-1,5) – (-0,5) | 90 – 95 | 2 – 7 tháng |
Bơ | 4 – 7 | 90 – 95 | 1 – 2 tháng |
Chuối | 13 – 14 | 90 – 95 | 1 – 4 tuần |
Hồng xiêm | 13 – 14 | 85 – 90 | 2 – 3 tuần |
Mít | 13 – 14 | 85 – 90 | 2 – 6 tuần |
Na | 5 – 7 | 85 – 90 | 4 – 6 tuần |
Nho mỹ | (-0,5) – 0 | 85 | 2 – 8 tuần |
Ổi | 5 – 10 | 90 | 2 – 3 tuần |
Kiwi | 0 | 90 – 95 | 3 – 5 tháng |
Bòn bon | 11 – 14 | 85 – 90 | 2 tuần |
Nhãn | 1,5 | 90 – 95 | 3 – 5 tuần |
Vải | 1,5 | 90 – 95 | 3 – 5 tuần |
Xoài | 13 | 85 – 90 | 2 – 3 tuần |
Măng cụt | 13 | 85 – 90 | 2 – 4 tuần |
Dưa hấu | 10 – 15 | 90 | 2 – 3 tuần |
Dưa gang | 10 | 90 – 95 | 3 tuần |
Đu đủ | 11 – 14 | 85 – 90 | 1 – 3 tuần |
Đào | –0,5 – 0 | 90 – 95 | 2 – 4 tuần |
Mận | (-0,5) – 0 | 90 – 95 | 2 – 5 tuần |
Bưởi | 7 – 9 | 85 – 90 | 3 tháng |
Lựu | 5 | 85 – 90 | 2 – 3 tháng |
Chôm chôm | 12 | 90 – 95 | 1 – 3 tuần |
Vú sữa | 7 | 85 – 90 | 4 tuần |
Dâu tây | 0 | 90 – 95 | 5 – 7 ngày |
Dứa | 7 – 13 | 85 – 90 | 6 tháng |
Quýt | 4 | 85 – 90 | 6 tháng |
Thanh long | 5 | 90 | 3 – 6 tuần |
Cam | 0,5 – 2 | 85 | 1–2 tháng |
Chanh | 1 – 2 | 85 | 1–2 tháng |
Việc đảm bảo độ ẩm ở ngưỡng cao giúp lưu giữ dinh dưỡng, vị tươi ngon và hình thức bắt mắt của nông sản dài lâu hơn.