Các loại van trong hệ thống lạnh
Hệ thống lạnh sử dụng nhiều loại van khác nhau để điều khiển lưu lượng, áp suất và hướng di chuyển của môi chất lạnh. Dưới đây là một số loại van phổ biến:
Van an toàn
Chức năng
Bảo vệ thiết bị áp lực: Van an toàn được thiết kế để bảo vệ các thiết bị chịu áp lực khỏi tình trạng làm việc nguy hiểm khi áp suất vượt quá giới hạn cho phép. Điều này rất quan trọng để ngăn ngừa sự cố nghiêm trọng như nổ hoặc hư hỏng thiết bị.
Kiểm soát áp suất: Van an toàn sẽ tự động mở ra khi áp suất trong hệ thống vượt quá mức cài đặt (ví dụ: từ 19 đến 19,5 kg/cm² cho các thiết bị cao áp và từ 10 đến 12 kg/cm² cho các thiết bị thấp áp). Khi áp suất giảm xuống dưới mức giới hạn, van sẽ tự động đóng lại.
Đảm bảo an toàn cho người sử dụng: Bằng cách ngăn ngừa tình trạng quá áp, van an toàn giúp bảo vệ không chỉ các thiết bị mà còn cả người vận hành khỏi những nguy cơ tiềm ẩn.
Vị trí lắp đặt
- Thiết bị cao áp: Van an toàn thường được lắp đặt trên các thiết bị chịu áp lực cao như thiết bị ngưng tụ, bình chứa cao áp, và đầu cửa đẩy của máy nén. Vị trí này giúp bảo vệ hệ thống khi áp suất vượt quá mức cho phép.
- Thiết bị thấp áp: Đối với các thiết bị chịu áp lực thấp như thiết bị bay hơi và bình chứa thấp áp, van an toàn cũng được lắp đặt để bảo vệ khi áp suất vượt quá giới hạn đã cài đặt.

1 – Đường kính danh nghĩa lỗ xả; 2 – Cửa xả; 3,4 – Tấm đệm; 5 – Bulong; 6 – Mũ van; 7 – Kẹp chì 8 – Lò xo; 9 – Thân van, 10 – Ổ tựa; 11 – Cửa vào
Van một chiều
Van một chiều là thiết bị quan trọng trong hệ thống lạnh, có chức năng cho phép dòng môi chất lạnh đi qua theo một hướng nhất định và ngăn không cho dòng chảy quay ngược lại. Dưới đây là thông tin chi tiết về chức năng, công dụng và nguyên lý hoạt động của van một chiều.
Chức năng
Van một chiều chỉ cho phép lưu chất đi qua theo một chiều nhất định, đảm bảo rằng môi chất không thể chảy ngược lại, ngay cả khi áp lực ngược tăng lên.
Công dụng
Tránh ngập lỏng: Khi hệ thống lạnh dừng hoạt động, môi chất lạnh có thể ngưng tụ trên đường ống và chảy ngược về máy nén. Van một chiều giúp ngăn chặn hiện tượng này, bảo vệ máy nén khỏi tình trạng ngập lỏng khi khởi động lại.
Tránh tác động qua lại giữa các máy nén: Trong hệ thống có nhiều máy nén hoạt động song song, van một chiều giúp ngăn không cho dòng môi chất từ một máy nén gây áp lực ngược lên máy nén khác. Điều này rất quan trọng khi khởi động máy nén thứ hai mà không bị ảnh hưởng bởi áp lực từ máy đang hoạt động.
Giảm tác động của áp suất cao lên máy nén: Van một chiều giúp bảo vệ máy nén khỏi áp suất cao không mong muốn bằng cách ngăn chặn áp suất từ đường ống quay ngược lại.
Nguyên lý hoạt động
Van một chiều hoạt động dựa trên nguyên tắc tự động mở hoặc đóng dựa vào áp suất của dòng lưu chất:
- Khi có dòng chảy: Khi môi chất chảy qua van theo hướng cho phép, áp suất sẽ mở van, cho phép lưu chất đi qua.
- Khi có dòng chảy ngược: Nếu áp suất giảm hoặc có dòng chảy ngược, van sẽ tự động đóng lại nhờ lực đàn hồi của lò xo hoặc cơ chế khác, ngăn không cho môi chất quay trở lại.

Van chặn (khóa)
Chức năng
Ngăn dòng chảy: Van chặn có nhiệm vụ ngăn dòng chảy của môi chất khi cần thiết, giúp kiểm soát lưu lượng và áp suất trong hệ thống.
Bảo trì và sửa chữa: Van cho phép ngắt dòng chảy để thực hiện bảo trì hoặc sửa chữa mà không cần phải xả toàn bộ hệ thống.
Vị trí lắp đặt
- Van chặn hút: Lắp trên đường hút của máy nén.
- Van chặn đẩy: Lắp trên đường đẩy của máy nén.
- Van lắp trên bình chứa: Giúp kiểm soát lưu lượng môi chất vào hoặc ra khỏi bình chứa.
- Van góc: Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu thay đổi hướng dòng chảy.
- Van lắp trên máy nén: Để bảo vệ máy nén khỏi áp suất quá cao.
Vật liệu chế tạo
Van chặn có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như:
- Đồng: Thường được sử dụng trong các hệ thống nhỏ hoặc gia đình do tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Thép hợp kim: Được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu áp lực lớn.
- Gang: Thích hợp cho các ứng dụng có lưu lượng lớn và áp suất cao, thường thấy trong các hệ thống ống dẫn lớn.
Các loại
- Van đồng: Thích hợp cho các ứng dụng nhỏ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
- Van thép hợp kim: Sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng với yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng chịu áp lực.
- Van gang: Phù hợp cho các hệ thống lớn với lưu lượng cao, thường được sử dụng trong các đường ống dẫn lớn.

Van nạp gas
Vị trí lắp đặt
- Trên đường lỏng từ thiết bị ngưng tụ đến bình chứa: Điều này cho phép hệ thống có thể nạp gas trực tiếp vào bình chứa khi cần thiết.
- Trên đường lỏng từ bình chứa đến dàn lạnh: Giúp cấp gas trực tiếp cho dàn lạnh, hỗ trợ cho việc bảo dưỡng và vận hành hệ thống.
Quy trình nạp gas qua van
- Kết nối bình gas: Đầu tiên, kết nối đầu nạp với bình gas cần bổ sung cho hệ thống.
- Mở van bảo vệ: Mở nắp chụp bảo vệ đầu van nạp để tiếp cận trục van bên trong.
- Quay trục van: Dùng clê hoặc mỏ lết quay trục van theo chiều ngược kim đồng hồ để mở van.
- Nạp gas: Khi van đã mở, tiến hành nạp gas vào hệ thống. Quá trình này nên được giám sát cẩn thận để đảm bảo đúng lượng gas cần thiết.
- Đóng van sau khi nạp xong: Sau khi hoàn tất, quay trục van theo chiều kim đồng hồ để đóng lại van.
- Kiểm tra van: Đảm bảo van được đóng chặt, nhưng không nên xiết quá chặt để tránh hỏng van hoặc gây rò rỉ.

Van xả gas
Van xả gas là một thiết bị bảo vệ quan trọng trong các hệ thống lạnh, được thiết kế để xả gas nhằm ngăn ngừa tình trạng tăng áp suất đột ngột trong hệ thống. Dưới đây là thông tin chi tiết về chức năng, cấu tạo và ứng dụng của van xả gas.
Chức năng
Bảo vệ hệ thống: Van xả gas hoạt động như một thiết bị bảo vệ, giúp ngăn chặn tình trạng quá áp trong các bình chứa và các thiết bị chịu áp lực khác. Khi áp suất vượt quá giới hạn an toàn, van sẽ tự động mở để xả bớt gas ra ngoài, giúp giảm áp suất trong hệ thống.
Ngăn ngừa sự cố: Việc sử dụng van xả gas giúp phòng ngừa các sự cố nghiêm trọng có thể xảy ra do áp suất quá cao, như nổ bình chứa hoặc hư hỏng thiết bị.
Tương tự như van an toàn: Van xả gas có chức năng tương tự như van an toàn, cả hai đều được thiết kế để bảo vệ các bình áp lực khỏi tình trạng làm việc nguy hiểm.
Cấu tạo
- Thân van: Thường được làm từ vật liệu bền chắc như đồng hoặc thép không gỉ, giúp chịu được áp lực cao.
- Cơ chế hoạt động: Van có cơ chế hoạt động tự động hoặc bằng tay, cho phép nó mở ra khi áp suất vượt quá mức cài đặt.
- Đầu nối: Van thường có đầu nối để dễ dàng kết nối với các ống dẫn hoặc bình chứa.
Ứng dụng
Trong hệ thống lạnh: Van xả gas được lắp đặt trong các hệ thống lạnh để đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống, đặc biệt là trong các ứng dụng có sử dụng môi chất lạnh như freon hay amoniac.
Trong bình chứa áp lực: Van cũng được sử dụng trên các bình chứa áp lực khác để bảo vệ khỏi áp suất quá cao.

Van điện từ
Van điện từ, hay còn gọi là solenoid valve, là một thiết bị điều khiển tự động sử dụng lực điện từ để mở hoặc đóng dòng chảy của khí hoặc lỏng trong hệ thống. Dưới đây là thông tin chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và phân loại của van điện từ.
Cấu tạo
Van điện từ thường bao gồm các thành phần chính sau:
- Thân van (Valve Body): Thường được làm từ các vật liệu như đồng, gang, nhựa hoặc inox, tùy thuộc vào ứng dụng và môi trường làm việc.
- Cuộn dây điện từ (Coil): Là bộ phận tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua. Cuộn dây này thường được quấn bằng dây đồng và sử dụng nguồn điện phổ biến như 24V, 110V hoặc 220V.
- Lõi sắt (Plunger): Là bộ phận di chuyển bên trong van, giúp đóng mở van khi có tác động của lực điện từ.
- Lò xo (Spring): Giúp đưa lõi sắt trở về vị trí ban đầu khi không còn dòng điện, đảm bảo van đóng lại.
- Đệm van (Seal): Được làm từ các vật liệu như cao su EPDM hoặc PTFE, có nhiệm vụ ngăn không cho chất lỏng hoặc khí rò rỉ qua van.
Nguyên lý
Van điện từ hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ:
- Trạng thái bình thường: Khi không có dòng điện, lò xo sẽ ép lõi sắt xuống dưới, giữ van ở trạng thái đóng.
- Khi cấp điện: Dòng điện chạy qua cuộn dây sẽ tạo ra một từ trường, hút lõi sắt lên trên. Lực hút này đủ mạnh để thắng lực nén của lò xo, mở van và cho phép dòng chất lỏng hoặc khí đi qua.
- Khi ngắt điện: Khi nguồn điện được ngắt, lò xo sẽ đẩy lõi sắt trở lại vị trí ban đầu, đóng van lại.
Phân loại
Van điện từ có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:
Theo chức năng:
- Van thường đóng (NC – Normally Closed): Van ở trạng thái đóng khi không có điện. Khi cấp điện, van sẽ mở.
- Van thường mở (NO – Normally Open): Van ở trạng thái mở khi không có điện. Khi cấp điện, van sẽ đóng.
Theo nguyên tắc hoạt động:
- Van tác dụng trực tiếp: Điều khiển trực tiếp bằng lực điện từ.
- Van tác dụng gián tiếp (Pilot Valve): Lực điện từ chỉ điều khiển một van phụ; van chính được điều khiển bởi áp suất của chất lỏng hoặc khí.
- Van hỗn hợp: Kết hợp cả hai phương pháp trên.
Ứng dụng
Van điện từ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Hệ thống cấp nước và thoát nước
- Hệ thống khí nén
- Hệ thống điều hòa không khí
- Các ứng dụng tự động hóa trong công nghiệp

Khi lắp van điện từ cần chú ý lắp sao cho dòng chảy luôn có xu hướng nâng đầu van lên.
Van điện từ loại này được dụng phổ biến trong hệ thống lạnh, phối hợp với rơ le phao (rơ le mức) để đóng hoặc mở dòng môi chất lỏng hoặc hơi đi vào thiết bị chứa cần tự động điều chỉnh mức. Ví dụ như bình trung gian kiểu đứng, bình chứa thấp áp, bình hồi lưu môi chất lỏng vv…
Van bi
Van bi là một loại van quan trọng trong các hệ thống lạnh, được thiết kế để điều khiển dòng chảy của môi chất một cách hiệu quả. Dưới đây là thông tin chi tiết về cấu tạo, chức năng và ứng dụng của van bi.
Cấu tạo
Hình dáng: Van bi có hình dạng thân van tròn với một viên bi bên trong, viên bi này có lỗ thoát chính xác bằng đường kính ống, cho phép dòng chảy đi qua cả hai hướng.
Chất liệu: Van thường được chế tạo từ các vật liệu như đồng, thép không gỉ hoặc nhựa, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và môi chất mà nó tiếp xúc.
Cơ cấu đóng mở: Van bi được mở hoặc đóng bằng tay thông qua một tay quay hoặc cần gạt.
Chức năng
- Điều khiển dòng chảy: Van bi cho phép mở hoặc đóng dòng chảy của môi chất (khí hoặc lỏng) trong hệ thống lạnh. Khi mở, lưu lượng tối đa có thể đi qua mà không gây tổn thất áp suất.
- Ngăn ngừa rò rỉ: Van bi có nguy cơ rò rỉ rất thấp khi ở trạng thái đóng, đảm bảo rằng môi chất không bị thoát ra ngoài hệ thống.
- Loại bỏ sự đọng lỏng: Với thiết kế cửa thoát đồng tâm và đúng bằng đường kính ống, van bi giúp loại trừ hoàn toàn sự đọng lỏng trong hệ thống.
Ứng dụng
Trong hệ thống lạnh: Van bi có thể được sử dụng cho đường lỏng, đường hút và đường đẩy trong các hệ thống lạnh, lạnh đông và điều hòa không khí.
Hệ thống nước: Van cũng được sử dụng trong các hệ thống cấp nước và thoát nước để kiểm soát lưu lượng nước.

1. Đệm kín mũ van; 2. Đệm kín vòng chữ O; 3. Trực van; 4. Bi bằng hợp kim crom – nickel; 5. Vòng đệm trượt; 6. Đế van; 7. Dòng chảy hai phía, 8. Thân van; 9. Ống nối dài.
Van bướm
Van bướm là một trong những loại van được sử dụng phổ biến nhất trong các hệ thống lạnh và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Dưới đây là thông tin chi tiết về đặc điểm, ưu điểm và ứng dụng của van bướm.
Đặc điểm
- Cấu tạo: Van bướm có cấu tạo đơn giản với một đĩa (hoặc viên bướm) nằm trong thân van. Đĩa này có thể xoay quanh trục để mở hoặc đóng dòng chảy. Khi đĩa nằm song song với dòng chảy, van sẽ mở; khi đĩa vuông góc với dòng chảy, van sẽ đóng.
- Kích thước và trọng lượng: Van bướm có kích thước và trọng lượng tương đối nhỏ so với nhiều loại van khác, giúp dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
- Mẫu mã đa dạng: Van bướm có nhiều mẫu mã, thương hiệu và xuất xứ khác nhau, mang lại nhiều lựa chọn cho người sử dụng.
Ưu điểm
- Dễ dàng vận hành và bảo trì: Van bướm có thiết kế đơn giản, dễ dàng mở và đóng bằng tay hoặc bằng các thiết bị điều khiển tự động. Việc bảo trì cũng rất thuận tiện nhờ vào cấu trúc gọn nhẹ.
- Tổn thất áp suất thấp: Do thiết kế cửa thoát đồng tâm với đường kính ống, van bướm cho phép lưu lượng lớn nhất mà không gây tổn thất áp suất đáng kể.
- Nguy cơ rò rỉ thấp: Van bướm có nguy cơ rò rỉ nhỏ nhất khi mở cho lưu lượng lớn nhất và khi đóng là kín nhất, giúp duy trì hiệu quả hoạt động của hệ thống.
- Giá thành hợp lý: Mức giá thành của van bướm thường tương đối hợp lý so với các loại van khác, làm cho nó trở thành một lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng.
Ứng dụng
Trong hệ thống lạnh: Van bướm được sử dụng cho đường lỏng, đường hút và đường đẩy trong các hệ thống lạnh, lạnh đông và điều hòa không khí.
Hệ thống nước: Van cũng thường được sử dụng trong các ứng dụng cấp nước và thoát nước, giúp kiểm soát lưu lượng nước hiệu quả.
Ngành công nghiệp: Van bướm còn được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dược phẩm và năng lượng.
Van cân bằng
Van cân bằng là một trong những thiết bị không thể thiếu trong hệ thống điều hòa không khí, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và cân bằng lưu lượng chất lạnh giữa các nhánh và hệ thống phụ. Dưới đây là thông tin chi tiết về chức năng, ứng dụng và cấu tạo của van cân bằng.
Chức năng
Điều chỉnh lưu lượng chất lạnh: Van cân bằng cho phép điều chỉnh lưu lượng chất lạnh trong các nhánh của hệ thống, giúp đảm bảo rằng mỗi phần của hệ thống nhận được lượng chất lạnh cần thiết để hoạt động hiệu quả.
Cân bằng áp suất: Van có khả năng điều chỉnh áp suất bằng cách tăng hoặc giảm lưu lượng chất lạnh, giúp duy trì áp suất ổn định trong toàn bộ hệ thống.
Tối ưu hóa hiệu suất: Bằng cách đảm bảo rằng lưu lượng chất lạnh được phân phối đồng đều, van cân bằng giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của hệ thống điều hòa không khí, giảm thiểu tổn thất năng lượng.
Ứng dụng
Hệ thống điều hòa không khí: Van thường được sử dụng trong các hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) để điều chỉnh và cân bằng lưu lượng chất lạnh giữa các nhánh và thiết bị đầu cuối.
Hệ thống nước lạnh: Van cũng được lắp đặt trong các hệ thống nước lạnh để kiểm soát lưu lượng nước và đảm bảo hoạt động ổn định.
Cấu tạo
- Kết nối: Van thường được kết nối với hệ thống ở dạng ren hoặc mặt bích.
- Chất liệu: Các loại van cân bằng thường được chế tạo từ gang hoặc đồng, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng và môi trường làm việc.
- Thiết kế: Van có thể có thiết kế tĩnh (van cân bằng tay) hoặc động (van cân bằng tự động), cho phép điều chỉnh lưu lượng theo cách thủ công hoặc tự động.
Van tiết lưu
Van tiết lưu là một trong những thiết bị quan trọng trong hệ thống lạnh, có vai trò điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh vào thiết bị bay hơi. Dưới đây là thông tin chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phân loại và ứng dụng của van tiết lưu.
Cấu tạo
Van tiết lưu thường bao gồm các bộ phận chính sau:
- Thân van: Là phần chính của van, chứa các bộ phận bên trong.
- Chốt van: Điều khiển việc mở hoặc đóng khe hở để điều chỉnh lưu lượng môi chất.
- Lò xo: Giúp duy trì áp lực và hỗ trợ việc đóng mở chốt van.
- Màng ngăn: Tách biệt các khoang bên trong van và giúp điều chỉnh áp suất.
- Bầu cảm biến: Chứa chất lỏng dễ bay hơi, có nhiệm vụ cảm nhận nhiệt độ và áp suất.
Nguyên lý hoạt động
1. Cảm biến nhiệt độ: Bầu cảm biến được nối với màng ngăn qua ống mao. Khi bầu cảm biến được đốt nóng, áp suất hơi bên trong tăng lên, truyền áp lực qua ống mao đến màng ngăn.
2. Mở van: Áp suất từ bầu cảm biến sẽ ép ngược lại lực của lò xo, đẩy chốt van xuống và mở rộng khe hở giữa chốt và thân van. Điều này cho phép môi chất lạnh đi qua van vào thiết bị bay hơi.
3. Đóng van: Khi nhiệt độ bầu giảm, hơi trong bầu cảm biến sẽ ngưng lại, làm giảm áp suất bên trong. Lực của lò xo sẽ thắng lực ép của hơi, đẩy chốt lên và khép lại một phần khe hở, giảm lưu lượng môi chất đi qua.
3. Điều chỉnh tự động: Van tự động điều chỉnh việc mở hoặc đóng khe hở giữa chốt và thân để kiểm soát lượng dịch vào dàn bay hơi, đồng thời duy trì hơi đầu ra với mức quá nhiệt ổn định. Độ quá nhiệt này có thể điều chỉnh bằng cách tăng độ căng của lò xo.
Phân loại
- Van tiết lưu tự động cân bằng trong: Lấy tín hiệu nhiệt độ đầu ra từ thiết bị bay hơi. Van có một cửa thông giữa khoang môi chất và khoang dưới màng ngăn.
- Van tiết lưu tự động cân bằng ngoài: Lấy tín hiệu nhiệt và áp suất đầu ra từ thiết bị bay hơi. Khoang dưới màng ngăn không thông với khoang môi chất mà được nối thông với đầu ra dàn bay hơi qua ống mao.
Ứng dụng
Hệ thống lạnh: Van tiết lưu được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lạnh để điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh vào thiết bị bay hơi, giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
Hệ thống điều hòa không khí: Van cũng được ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí để duy trì sự cân bằng giữa các nhánh và đảm bảo hiệu quả làm mát.
Van giảm áp
Van giảm áp, còn gọi là van ổn áp hay van điều áp, là thiết bị quan trọng trong hệ thống lạnh và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Dưới đây là thông tin chi tiết về chức năng, cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của van giảm áp.
Chức năng
Đảm bảo áp suất đầu ra thấp hơn áp suất đầu vào: Van giảm áp giúp duy trì áp suất ổn định trong hệ thống, đảm bảo rằng áp suất đầu ra luôn ở mức an toàn và phù hợp với yêu cầu của các thiết bị.
Bảo vệ hệ thống: Van giúp bảo vệ đường ống, máy bơm, van và các thiết bị khác khỏi tình trạng quá áp, ngăn ngừa sự cố như nổ hoặc vỡ đường ống.
Cấu tạo
Van giảm áp thường bao gồm các bộ phận chính sau:
- Thân van: Là phần chính của van, chứa các bộ phận bên trong.
- Chốt van: Điều khiển việc mở hoặc đóng dòng chảy.
- Lò xo: Giúp duy trì áp lực và hỗ trợ việc đóng mở chốt van.
- Màng ngăn: Tách biệt các khoang bên trong van và giúp điều chỉnh áp suất.
- Đồng hồ đo áp suất: Được gắn để theo dõi áp suất đầu ra.
Nguyên lý hoạt động
- Áp suất cao vào van: Khi dòng lưu chất với áp suất cao đi vào van qua cổng đầu vào, nó tác động lên màng ngăn.
- Điều chỉnh lưu lượng: Áp suất tác động lên màng sẽ làm chốt van mở ra một khoảng nhất định, cho phép lưu chất đi qua với áp suất đã được điều chỉnh.
- Duy trì áp suất ổn định: Khi áp suất đầu ra đạt đến mức cài đặt, màng ngăn sẽ giữ chốt ở vị trí đó, duy trì lưu lượng ổn định. Nếu có sự thay đổi trong lưu lượng hoặc áp suất, lò xo và màng ngăn sẽ tự động điều chỉnh để giữ cho áp suất đầu ra không vượt quá mức cho phép.
Phân loại
- Van giảm áp trực tiếp: Loại này sử dụng lực từ lò xo để điều chỉnh trực tiếp lưu lượng đi qua van.
- Van giảm áp gián tiếp: Loại này sử dụng một van phụ để điều khiển dòng chảy chính, cho phép kiểm soát chính xác hơn trong các ứng dụng phức tạp.
- Van giảm áp hai giai đoạn: Thiết kế này giúp giảm áp suất một cách dần dần thông qua hai giai đoạn, thường được sử dụng cho các hệ thống lớn và phức tạp.
Ứng dụng
Trong hệ thống lạnh: Van giảm áp được sử dụng để duy trì ổn định áp suất trong các hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả hoạt động của máy nén và các thiết bị khác.
Hệ thống nước và khí nén: Van cũng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước và khí nén để bảo vệ đường ống và thiết bị khỏi tình trạng quá áp.
*Nguồn tham khảo: Tự động điều khiển các quá trình nhiệt lạnh – Nguyễn Tấn Dũng, Trịnh Văn Dũng