Ký hiệu cơ bản trên mạch điện của hệ thống lạnh
Tên gọi | Ký hiệu trong mạch điện |
Động cơ một chiều kích từ nối tiếp (motor DC) | |
Động cơ một chiều kích từ song song (motor DC) | |
Aptomat 3 phase | |
Máy biến áp ba phase (Transiormer 3 phase) | |
Máy biến áp một phase (Transionner 1 phase) | |
Động cơ không đồng bộ 3 phase rôto lồng sóc | |
Động cơ không đồng bộ 3 phase rôto dây quấn | |
Động cơ không đồng bộ 3 phase cho cả hai loại (lồng sóc, dây quân) (motor AC – 3 phase) | |
Aptomat 1 phase | |
Nút ấn thường đóng (off switch) | |
Nút ấn thường mở (on switch) | |
Nút ấn kép (vừa có tiếp điểm thường đóng, vừa có tiếp điểm thường mở) | |
Cầu dao 1 phase có cầu chì (interruptor/ kniie – swicth) | |
Cầu chì (Fuse) | |
Cầu dao 3 phase có cầu chì (Circuit – breaker) | |
Cuộn dây relay thời gian (Timer) | |
Tiếp điểm relay thời gian thường đóng mở chậm | |
Tiếp điểm relay thời gian thường mở đóng chậm | |
Cuộn dây relay dòng cực đại (Current ralay) | |
Tiếp điểm thường mở của relay dòng | |
Tiếp điểm thường đóng của relay dòng | |
Cuộn dây relay điện áp (Voltage relay) | |
Tiếp điểm thường mở của relay điện áp | |
Tiếp điểm thường đóng của relay điện áp | |
Công tắc tơ/ relay trung gian (Contactor/ intermediate relay) | |
Tiếp điểm thường đóng và thường mở của công tắc tơ/relay trung gian | |
Phần tử đốt nóng/relay nhiệt/bảo vệ quá tải | |
Relay hiệu áp lực dầu (Oil pressure relay) | |
Relay áp lực cao (High pressure relay) | |
Relay áp lực thấp (Low pressure relay) | |
Relay áp lực nước (Water pressure relay) | |
Relay nhiệt độ (Thermo statics) | |
Công tắc hành trình (itinerary switch) | |
Công tắc phao / cảm biến mức lỏng (buoy switch/ level – liquid sensor) | |
Van điện từ (solenoid valve) | |
Phần tử biến dòng (variable current) | |
Phần tử chuyển mạch | |
Động cơ xoay chiều không đồng bộ 1 phase (motor AC – 1 phase) | |
Rơ le dòng khởi động | |
Điện trở xả đá |