Tìm hiểu rơ le áp suất dầu
Rơ le hiệu áp lực dầu là một loại thiết bị khí cụ điện được sử dụng để bảo vệ suất dầu cho máy nén trong hệ thống lạnh hoặc các lĩnh vực khác. Quá trình bôi trơn cho các chi tiết truyền động trong máy nén rất quan trọng, vì nó giúp giảm tối thiểu năng lượng ma sát và tải nhiệt ra ngoài môi trường, làm mát cho bề mặt tiếp xúc của các chi tiết truyền động.
Cấu tạo tổng quát của relay hiệu áp lực dầu
- Đường tín hiệu cacte máy nén (LP—Low pressure): Đường dẫn tín hiệu áp suất thấp từ cacte đến các thiết bị điều khiển.
- Đường dẫn tín hiệu áp lực dầu (OP – Oil pressure): Đường dẫn tín hiệu áp suất dầu trong hệ thống.
- Hộp xếp (Bellow): Thiết bị cảm biến áp suất, thường có khả năng co giãn để phản ứng với sự thay đổi áp suất.
- Nguồn điện xoay chiều AC 220V: Nguồn điện sử dụng cho các thiết bị trong hệ thống.
- Thang điều chỉnh khoảng vi sai hiệu áp suất: Thang đo để điều chỉnh khoảng vi sai giữa áp suất cao và thấp.
- Thang điều chỉnh hiệu áp suất: Thang đo để điều chỉnh mức áp suất cụ thể trong hệ thống.
- Vít vặn điều chỉnh hiệu áp suất: Thiết bị dùng để điều chỉnh mức áp suất trong hệ thống.
- Vít vặn điều chỉnh khoảng vi sai hiệu áp suất: Thiết bị dùng để điều chỉnh khoảng vi sai giữa các mức áp suất.
- Lò xo: Thành phần cơ khí giúp duy trì trạng thái và phản hồi của thiết bị cảm biến.
- Gối đỡ của thanh cơ cấu: Thiết bị hỗ trợ và giữ cho thanh cơ cấu hoạt động trơn tru.
- Thanh cơ cấu mang tiếp điểm: Thanh kết nối với tiếp điểm, thực hiện việc đóng mở mạch điện.
- Cuộn dây đốt nóng trong một khoảng thời gian: Cuộn dây tạo nhiệt để kích hoạt hoặc duy trì hoạt động của thiết bị.
- Thanh lưỡng kim: Thành phần cơ khí nhạy cảm với nhiệt độ, thường được sử dụng trong các thiết bị cảm biến để chuyển đổi trạng thái.
- (56) (01): Tiếp điểm thường đóng.
- (57) (02): Tiếp điểm thường mở.
- (34): nguồn của cuộn đốt nóng.

Nguyên lý làm việc
Relay hiệu áp lực dầu là thiết bị bảo vệ hệ thống máy nén trong các hệ thống lạnh. Nguyên lý hoạt động của relay này dựa vào sự chênh lệch áp suất giữa áp suất trong cacte (áp suất chứa dầu bôi trơn) và áp suất sau bơm dầu. Nếu áp suất dầu không đủ hoặc mất áp lực, relay sẽ ngắt máy nén để tránh hư hỏng do thiếu bôi trơn.
Nguyên lý hoạt động chi tiết:
1. Lấy tín hiệu áp suất:
- Đường (1) lấy tín hiệu áp suất thấp (LP), đây là áp suất cacte, nơi chứa dầu bôi trơn.
- Đường (2) lấy tín hiệu áp suất sau bơm dầu (OP).
2. Kiểm tra chênh lệch áp suất:
- Để đảm bảo bơm dầu hoạt động, ta tính chênh lệch áp suất giữa OP và LP:
- Khi máy nén hoạt động và bơm dầu hoạt động tốt, áp lực OP lớn hơn LP, do đó tạo ra chênh lệch áp suất dương (Pbơm = OP – LP).
- Nếu bơm dầu không hoạt động hoặc áp lực không đủ, Pbơm sẽ bằng 0 (OP = LP), điều này chỉ ra rằng máy nén đang hoạt động mà không có áp lực dầu.
3. Cơ chế bảo vệ:
- Khi áp lực dầu đủ lớn (FOP ≥ Flòxo + FLP), tiếp điểm 01 sẽ mở ra, ngắt nguồn cuộn dây đốt nóng và giữ máy nén hoạt động bình thường.
- Ngược lại, nếu sau thời gian (30-45)s không đạt được áp suất, cuộn dây đốt nóng tiếp tục đốt thanh lưỡng kim (13), khiến nó cong và mở tiếp điểm 56, làm máy nén ngừng hoạt động.
4. Quy trình bảo vệ:
Relay có cơ chế chờ (30-45s) để cho phép máy nén tạo áp lực. Nếu sau khoảng thời gian này, áp suất dầu vẫn không đạt yêu cầu, relay sẽ ngắt máy nén sau (60-90s) thông qua cuộn dây đốt nóng và thanh lưỡng kim.
5. Sự cố mất áp lực dầu:
Nếu máy nén đang hoạt động nhưng áp lực dầu đột ngột giảm hoặc mất hoàn toàn, relay sẽ phát hiện và ngắt máy nén để bảo vệ hệ thống, tránh hư hỏng do thiếu bôi trơn.
Sơ đồ mạch điện

- Cuộn dây đốt nóng đóng vai trò như một bộ đếm thời gian, ngăn ngừa máy nén tiếp tục hoạt động khi không có hoặc không đủ áp lực dầu.
- Relay trung gian điều khiển quá trình bật/tắt của máy nén dựa trên trạng thái của áp lực dầu và thời gian đốt nóng của cuộn dây.
*Nguồn tham khảo: Tự động điều khiển các quá trình nhiệt lạnh – Nguyễn Tấn Dũng, Trịnh Văn Dũng