An toàn cho máy móc và thiết bị
Để đảm bảo an toàn cho máy móc và thiết bị thuộc hệ thống lạnh, cần tuân thủ các yêu cầu dưới đây.
Điều kiện xuất xưởng, lắp đặt máy và thiết bị
Cấm xuất xưởng máy móc – thiết bị khi:
- Chưa được cơ quan cấp trên khám nghiệm và xác nhận sản phẩm đã chế tạo theo đúng tiêu chuẩn.
- Chưa có đủ các dụng cụ kiểm tra, đo lường và các phụ kiện theo tiêu chuẩn quy định;
- Chưa có đầy đủ các tài liệu sau: Hai quyển lý lịch theo mẫu quy định có kèm theo các văn bản vẽ kết cấu thiết bị; Các bản hướng dẫn lắp đặt, bảo quản và vận hành an toàn các thiết bị và máy nén.
- Chưa có tấm nhãn hiệu bằng kim loại màu gắn trên máy nén và thành thiết bị ở chỗ dễ thấy nhất và có đủ các số liệu sau:
- Đối với máy nén: Tên và địa chỉ nhà chế tạo. Số và tháng năm chế tạo, kí hiệu môi chất lạnh, áp suất làm việc lớn nhất, áp suất thử nghiệm lớn nhất, nhiệt độ cho phép lớn nhất, tốc độ quay và các đặc tính về điện.
- Đối với thiết bị chịu áp lực: Tên và địa chỉ nhà chế tạo. Tên và mã hiệu thiết bị. Tên và nhãn hiệu thiết bị. Số và tháng, năm chế tạo. Áp suất làm việc lớn nhất. Áp suất thử nghiệm lớn nhất. Nhiệt độ cho phép đối với trang thiết bị.
Máy nén và thiết bị chịu áp lực
Với các thiết bị này, nếu do nước ngoài chế tạo, phải thoả mãn các yêu cầu của tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN). Nếu không, phải được cơ quan thanh tra kỹ thuật an toàn nhà nước thỏa thuận.
Tài liệu thiết kế: Các tài liệu thiết kế phải được cơ quan quản lý cấp trên xét duyệt trước khi chế tạo và lắp đặt.
Lắp đặt máy, thiết bị
- Việc lắp đặt máy lạnh phải theo đúng thiết kế và các quy định công nghệ đã được xét duyệt.
- Các công việc lắp đặt, sử dụng và sửa chữa máy nén và thiết bị cũng phải tuân thủ theo quy định của nhà chế tạo.
Phòng máy và thiết bị
Bố trí phòng máy
- Khoảng cách: Các hệ thống lạnh và môi chất lạnh thuộc nhóm 2 và 3 phải bố trí phòng máy và thiết bị cách các cơ sở sinh hoạt công cộng từ 50m trở lên.
- Công suất lạnh: Phòng máy và thiết bị của hệ thống lạnh có công suất lạnh lớn hơn 17,5 kW (15.000 kcal/h) phải có hai cửa ra, bố trí cách xa nhau, với ít nhất một cửa thông trực tiếp ra ngoài để thoát nhanh khi có sự cố. Cửa phải mở ra phía ngoài.
- Chiều cao tối thiểu: Phòng máy và thiết bị không được thấp hơn 4,2m từ sàn thao tác đến điểm thấp nhất của trần nhà. Nếu là nhà cũ sửa lại, chiều cao tối thiểu cho phép là 3,2m.
Thông gió và chiếu sáng
- Cửa sổ và cửa ra vào: Phải được bố trí đảm bảo thông gió tự nhiên. Tiết diện lỗ thông gió (F) được xác định theo công thức: F > 0,14 √G m2, trong đó G là khối lượng môi chất lạnh có ở tất cả các thiết bị và đường ống trong phòng.
- Diện tích cửa sổ: Phải đảm bảo tỷ lệ 0,03 m² trên 1 m³ thể tích phòng để đảm bảo chiếu sáng và thông gió tự nhiên.
- Quạt gió: Phòng máy và thiết bị phải được trang bị quạt gió đẩy và hút, với năng suất hút trong 1 giờ gấp 2 lần thể tích phòng.
Quy định về an toàn
- Quyền vào phòng máy: Người không có nhiệm vụ khi cần vào phòng máy phải được sự đồng ý của thủ trưởng hoặc người chịu trách nhiệm chính về phòng máy. Ngoài cửa phải có biển ghi “không nhiệm vụ miễn vào”.
- Dụng cụ cứu hộ: Trong phòng máy phải có nơi để các dụng cụ cứu hỏa, trang thiết bị cứu hộ và tủ thuốc. Cấm để xăng dầu hoặc hóa chất độc hại, dễ gây cháy nổ.
- Sơ đồ hệ thống: Mỗi phòng máy và thiết bị phải niêm yết sơ đồ nguyên lý hệ thống lạnh; sơ đồ ống dẫn môi chất, nước, dầu; quy trình vận hành các thiết bị quan trọng; quy trình xử lý sự cố.
Chiều cao phòng thiết bị
- Chiều cao tối thiểu: Phòng thiết bị có chiều cao không thấp hơn 3,6m từ sàn thao tác đến điểm thấp nhất của trần. Nếu là nhà cũ, chiều cao tối thiểu là 3m.
- Nguồn chiếu sáng dự phòng: Phải có nguồn chiếu sáng dự phòng khi nguồn chiếu sáng chính bị mất.
Khoảng cách lắp đặt
- Giữa các bộ phận chuyển động của máy nén với bảng điều khiển không nhỏ hơn 1,5m.
- Giữa tường và các thiết bị không nhỏ hơn 0,8m; giữa các bộ phận của máy đến cột nhà không nhỏ hơn 0,7m.
Thang và bệ đứng
- Các bộ phận cần quan sát ở độ cao trên 1,5m phải có thang hoặc bệ đứng.
- Bậc thang làm bằng bệ thép không trơn trượt, chiều rộng không nhỏ hơn 0,6m; khoảng cách giữa hai bậc là 0,2m; chiều rộng bậc sàn thao tác là 0,8m.
- Thang và sàn thao tác phải có lan can không thấp hơn 0,8m.
Ống và phụ kiện đường ống
Ống dẫn
- Chất liệu: Ống dẫn môi chất lạnh phải là ống thép liền.
- Tốc độ chuyển động: Tốc độ chuyển động của môi chất lạnh ở đầu đẩy của máy nén không được vượt quá 25 m/s.
- Van điều chỉnh: Phải đặt van điện từ hoặc van khống chế nhiệt độ và tốc độ không vượt quá 1,5 m/s trên ống dẫn môi chất lạnh và thiết bị bay hơi.
Đường kính và chiều dài
- Đường kính ống xả dầu: Đường kính ống xả dầu từ các thiết bị và máy nén amoniac về bình tập nung dầu phải lớn hơn 20 mm và có chiều dài ngắn nhất, ít gấp khúc để tránh đọng dầu, cặn bẩn.
- Đường kính lỗ van xả dầu: Phải lớn hơn 15 mm.
Lắp đặt
- Mặt bích, mối hàn và nối ống: Không được lắp đặt nằm sâu trong tường, không được bố trí tay van quay xuống dưới. Chỗ ống nối xuyên qua tường phải được chèn bằng vật liệu không cháy.
- Lắp nghiêng: Các ống hút và đẩy của máy nén phải được lắp nghiêng từ 1 đến 2% về phía thiết bị ngưng tụ và thiết bị bay hơi để tránh đọng môi chất và dầu.
Vượt qua đường bộ
Khi phải vượt qua các đường giao thông, đường ống phải được đặt cao hơn 4,5 m, không được đặt dưới gầm cầu thang, thang máy, cẩu trục.
Màu sơn đường ống dẫn môi chất
- Hệ thống lạnh amoniac:
- Ống đẩy: màu đỏ.
- Ống hút: màu xanh da trời.
- Ống dẫn lỏng: màu vàng.
- Ống dẫn nước muối: màu xám.
- Ống dẫn nước: màu xanh lá cây.
- Hệ thống lạnh freon:
- Ống đẩy: màu đỏ.
- Ống hút: màu xanh.
- Ống dẫn lỏng: màu nhôm.
- Ống dẫn nước muối: màu xám.
- Ống dẫn nước: màu xanh da trời.
Đánh dấu chuyển động: Phải đánh dấu chuyển động của môi chất lạnh, chất tải lạnh, nước,… bằng mũi tên màu đen ở nơi dễ nhìn.
Các thiết bị điện trong hệ thống lạnh
Không bố trí trạm điện chung với phòng máy: Trạm phân phối hoặc trạm biến thế không được đặt trong cùng một tòa nhà với phòng máy hoặc phòng thiết bị để đảm bảo an toàn, tránh các rủi ro liên quan đến cháy nổ.
Chống nổ cho động cơ quạt gió: Động cơ điện của quạt gió trong phòng máy phải có các biện pháp chống nổ khi gặp sự cố. Điều này đặc biệt quan trọng nhằm ngăn chặn các tai nạn do sự cố điện và đảm bảo hệ thống thông gió liên tục hoạt động.
Hệ thống cắt điện khẩn cấp: Để nhanh chóng ngắt điện khi xảy ra sự cố, cần lắp đặt hai công tắc điện ở mặt tường phía ngoài. Một công tắc đặt gần cửa chính, và một công tắc đặt gần cửa thoát hiểm.
Phòng chống sét: Các phòng máy, phòng thiết bị và trạm lạnh phải được trang bị hệ thống chống sét để bảo vệ thiết bị và nhân viên trước các hiện tượng thiên nhiên bất ngờ.
*Nguồn tham khảo: Kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh – Ths Trần Văn Lịch