Thử nghiệm và hiệu chỉnh thiết bị tự động
Thử nghiệm và hiệu chỉnh các thiết bị tự động trong hệ thống lạnh là một phần quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động và an toàn của hệ thống. Các thiết bị tự động này giúp kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, áp suất và lưu lượng môi chất lạnh, góp phần duy trì hệ thống hoạt động ổn định.
Thử và hiệu chỉnh van tiết lưu nhiệt
Thử nhanh van tiết lưu mới
- Lắp van tiết lưu: Gắn van vào một bình ga còn lỏng, đảm bảo rằng bầu cảm nhiệt của van tiếp xúc với ga lỏng.
- Kiểm tra trạng thái mở: Đặt bình ở vị trí nạp lỏng. Khi mở van bình, ga lỏng sẽ phun vào bầu cảm nhiệt. Nếu van còn hoạt động tốt, nó sẽ mở ở nhiệt độ bình thường, cho phép ga lỏng bay hơi, làm lạnh bầu cảm nhiệt và khiến van tự động đóng kín, ngừng phun hơi.
- Theo dõi phản ứng: Ít phút sau, khi lỏng bay hơi hết, bầu cảm nhiệt sẽ nóng dần lên, làm van tiết lưu mở lại để cho hơi phun ra. Bạn có thể nắm tay vào bầu cảm nhiệt để tăng tốc độ tăng nhiệt độ, giúp giảm thời gian chờ.
- Đánh giá tính năng: Nếu bầu cảm nhiệt vẫn còn nóng mà môi chất không đi qua được, hoặc van không tự đóng lại để ngừng phun lỏng, điều này cho thấy van đã hỏng và không đáng tin cậy.
- Kiểm tra độ kín: Để thử độ kín của van và rắc co, nhúng cả đoạn ống có van đang đóng vào nước. Quan sát xem có bọt khí thoát ra hay không.
Thử và hiệu chỉnh van tiết lưu
Lắp van tiết lưu nối với bình ga và hai đồng hồ áp suất như hình. Nới cho ga xì nhẹ ở rắc co áp suất thấp.

1 .Van tiết lưu; 2. Áp kế áp suất thấp; 3. Áp kế áp suất cao; 4. Bình chứa nước đá
Quy trình thử nghiệm
- Lắp đặt thiết bị: Kết nối van tiết lưu với bình ga và hai đồng hồ áp suất theo sơ đồ đã định.
- Nới rắc co áp suất thấp: Nới nhẹ để ga xì ở rắc co áp suất thấp, giúp điều chỉnh áp suất.
- Nhúng bầu cảm nhiệt: Đặt bầu cảm nhiệt vào bầu chứa nước đá đã tan (không dùng nước đá chưa tan hết) để đảm bảo điều kiện nhiệt độ chính xác.
- Mở van bình ga: Tạo áp suất trước van tiết lưu ít nhất là 6 bar. Nếu áp suất thấp hơn, có thể làm nóng nhẹ bình ga để đạt áp suất yêu cầu.
- Điều chỉnh van tiết lưu: Điều chỉnh van tiết lưu để nhận được áp suất sau van tương ứng với yêu cầu của hệ thống. Ví dụ, với R22 ở nhiệt độ bay hơi t0 = -32°C, áp suất này sẽ khoảng 1,50 bar. Đảm bảo rằng ga luôn xì nhẹ ở sau van trong quá trình điều chỉnh.
- Kiểm tra hoạt động của van: Gõ nhẹ vào thân van để xem nó có làm việc đúng không. Nếu áp suất thấp không thay đổi quá 0,07 bar (1 PSI) là đạt yêu cầu.
- Kiểm tra ga nạp bầu cảm nhiệt: Nắm bầu cảm nhiệt đã làm lạnh và kiểm tra xem áp kế áp suất thấp có chỉ giá trị tăng nhanh hay không. Nếu không tăng, điều này có thể chỉ ra rằng đã mất ga nạp.
- Kiểm tra độ kín của ti van: Vặn rắc co áp kế để không cho van xì nữa. Nếu áp suất áp kế áp suất thấp tăng khoảng 0,150 bar đến 0,2 bar và ổn định, thì van là kín. Nếu áp suất tiếp tục tăng, điều này cho thấy van không kín.
Xác định năng suất của van tiết lưu nhiệt
Năng suất của van tiết lưu thay đổi tùy theo môi chất trong hệ thống và có thể được xác định nhờ hệ thống thiết bị thử nghiệm.

Thiết bị cần thiết
- Cân bàn: Để cân khối lượng lỏng nạp qua van.
- Bình ga lỏng: Nguồn cung cấp môi chất cần thử nghiệm.
- Đường ống dẫn mềm: Để kết nối mà không bị ảnh hưởng bởi các lực khác.
- Phin lọc: Để lọc các tạp chất trong môi chất.
- Áp kế cao áp: Đo áp suất trước van tiết lưu.
- Van chặn: Kiểm soát dòng chảy của môi chất.
- Áp kế cao áp thứ hai: Đo áp suất sau van tiết lưu.
- Van tiết lưu cần thử: Van tiết lưu có bầu cảm nhiệt được nhúng vào nước đá 0°C.
- Áp kế thứ ba: Đặt sau van tiết lưu để đo áp suất cuối cùng.
- Ống xả: Để xả môi chất ra ngoài.
Quy trình xác định năng suất
- Mở van bình ga: Mở hoàn toàn để cho phép môi chất chảy vào hệ thống thử nghiệm.
- Đánh dấu khối lượng lỏng: Ghi lại khối lượng lỏng cần nạp qua van trên mặt cân, chuẩn bị cho việc ghi thời gian nạp.
- Theo dõi thời gian nạp: Sử dụng đồng hồ bấm giây để ghi lại thời gian nạp hết lượng ga đã định.
- Giữ ổn định áp suất: Đảm bảo áp suất trước van tiết lưu ổn định (có thể sử dụng nhiệt để giữ ổn định), và điều chỉnh van chặn thứ hai để giữ áp suất sau van không thay đổi.
- Tính toán năng suất: Dựa trên khối lượng môi chất đã nạp và các áp suất trước và sau van, cùng với độ quá nhiệt của hơi (nhiệt độ bầu cảm nhiệt), có thể tính toán năng suất của van tiết lưu.
Thông số kỹ thuật
Đối với R12, áp suất thử nghiệm nên nằm trong khoảng từ 7,5 đến 9 bar. Áp suất sau van có thể được điều chỉnh phù hợp với áp suất hút trong thiết bị mà van tiết lưu sẽ được lắp đặt.
Hiệu chỉnh rơle nhiệt độ (thermostal)
Trình tự hiệu chỉnh rơle nhiệt độ
- Chuẩn bị môi trường nhiệt độ: Cần có các nguồn nhiệt độ khác nhau như nước đá (0°C), nước muối ở các nhiệt độ thấp (ví dụ: -15°C, -35°C) để tạo điều kiện cho việc kiểm tra và hiệu chỉnh.
- Nhúng bầu cảm nhiệt: Nhúng bầu cảm nhiệt của rơle vào bình chứa nhiệt độ cần hiệu chỉnh. Sau một thời gian ngắn (khoảng vài phút), quay từ từ núm vặn điều chỉnh cho đến khi rơle dừng máy.
- Xác định giá trị nhiệt độ: Để xác định giá trị nhiệt độ tại đó rơle đóng mạch, nhúng bầu cảm nhiệt vào các bình có nhiệt độ tăng dần. Khi rơle đóng mạch, ghi lại nhiệt độ để xác định giới hạn nhiệt độ cao tương ứng.
- Sử dụng bóng đèn tín hiệu: Để dễ dàng nhận biết thời điểm rơle đóng hay ngắt mạch, mắc một bóng đèn nối tiếp với rơle nhiệt độ trong mạch điện. Bóng đèn sẽ sáng khi rơle đóng và tắt khi rơle ngắt, giúp theo dõi hoạt động của rơle.
Lưu ý
- Kiểm tra thường xuyên tình trạng của bầu cảm nhiệt và ống mao dẫn, vì đây là những bộ phận thường gặp sự cố như mất ga nạp hoặc hư hỏng tiếp điểm.
- Đảm bảo rằng rơle được điều chỉnh chính xác để duy trì nhiệt độ lạnh yêu cầu trong quá trình hoạt động của hệ thống lạnh.
Hiệu chỉnh rơle áp suất
Hiệu chỉnh ngay trên máy nén
- Lắp ráp rơle áp suất: Gắn rơle áp suất cần thử vào nhánh thao tác của van máy nén.
- Điều chỉnh áp suất: Vặn nhỏ van hút hoặc van đẩy để tạo ra áp suất cần thiết trong các te hoặc ở đỉnh xi lanh nhằm điều chỉnh rơle áp suất thấp hoặc cao.
Hiệu chỉnh trên trạm thử

Thiết bị cần thiết
- Máy nén
- Hai bình nhỏ: Bình R1 lắp đầu đẩy, chứa khí nén; Bình R2 lắp ở đầu hút, áp suất thấp.
- Các van chặn (A, B) và van ba ngả (C, D)
- Áp kế: Áp kế áp suất cao (M1), Áp kế chân không (M2), Áp kế hỗn hợp (M3)
Quy trình hiệu chỉnh
- Mở các van chặn: Bằng cách thao tác mở các van chặn, bạn có thể điều chỉnh tất cả các áp suất thử nghiệm cần thiết.
- Khi đóng van B và mở van A, tạo chân không ở rơle áp suất thử.
- Khi mở van B và đóng van A, bạn có thể thử được rơle áp suất cao.
- Điều chỉnh áp suất:
- Sử dụng van E để thải hoặc nạp thêm không khí nhằm điều chỉnh áp suất thử.
- Các thao tác mở, đóng van phải nhẹ nhàng để tạo ra các áp suất thử chính xác.
- Kiểm tra hoạt động của rơle:
Để dễ nhận biết khi máy dừng hay làm việc lại, lắp vào mạch điện rơle một bóng đèn thử. Tín hiệu của bóng đèn sẽ tương ứng với tín hiệu đóng ngắt của rơle.
*Nguồn tham khảo: Kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh – Ths Trần Văn Lịch