Xử lí vấn đề phổ biển trong hệ thống lạnh

Trong quá trình vận hành hệ thống lạnh, có một số thao tác quan trọng cần được thực hiện để đảm bảo hiệu quả và an toàn của hệ thống. Dưới đây là một số thao tác cơ bản:

Xả băng dàn lạnh

Khi dàn lạnh công nghiệp bị bám băng quá nhiều, hiệu quả làm lạnh sẽ giảm sút do lớp băng tạo ra lớp cách nhiệt, làm tắc đường gió, có thể gây hỏng hóc cho quạt gió và làm ngập lỏng máy nén. Do đó, việc xả băng định kỳ là cần thiết.

Phương pháp

Có hai cách để xác định cần xả băng hay không:

  1. Quan sát trực tiếp: Nếu thấy băng bám nhiều, tiến hành xả băng.
  2. Theo dõi dòng điện: Nếu dòng điện quạt dàn lạnh lớn hơn trị số quy định, cần xả băng.

Có ba phương pháp chính để xả băng:

  1. Sử dụng điện trở.
  2. Sử dụng môi chất nóng.
  3. Sử dụng nước.

Quy trình

Quá trình xả băng diễn ra qua ba giai đoạn:

1. Rút Môi Chất Dàn Lạnh

Rút kiệt môi chất trong dàn lạnh để tránh hiện tượng ngập lỏng khi khởi động lại. Áp suất trong dàn bay hơi cần đạt khoảng 600mmHg.

2. Xả Băng:

Quá trình này kéo dài từ 15 đến 30 phút, tùy thuộc vào thiết bị và phương thức xả băng. Trong giai đoạn này, nước băng tan sẽ chảy ra qua ống thoát nước dàn lạnh. Các quạt dàn lạnh cần dừng hoạt động để tránh thổi bắn nước xả băng ra ngoài. Thời gian xả băng có thể được điều chỉnh phù hợp.

2. Làm Khô Dàn Lạnh:

Sau khi xả băng, dàn lạnh vẫn còn ướt, vì vậy cần làm khô dàn lạnh trước khi khởi động lại. Giai đoạn này kéo dài khoảng 10 phút, trong khi quạt dàn lạnh hoạt động và hệ thống xả băng dừng lại.

Xả khí không ngưng

Tìm hiểu

Khí không ngưng lọt vào hệ thống làm lạnh có thể gây ra một số vấn đề nghiêm trọng, bao gồm:

  • Áp Suất Ngưng Tụ Cao: Khi áp suất ngưng tụ cao hơn mức bình thường và kim đồng hồ áp suất rung mạnh, có khả năng hệ thống đã bị lọt khí không ngưng. Điều này ảnh hưởng đến độ bền và hiệu quả hoạt động của hệ thống.
  • Nguồn Gốc Khí Không Ngưng: Khí không ngưng có thể xâm nhập vào hệ thống qua rò rỉ ở phía hạ áp hoặc do các hoạt động sửa chữa, bảo trì thiết bị.

Xử lí

Việc xả khí không ngưng trong hệ thống có trang bị bình xả khí không ngưng khác với hệ thống không có thiết bị này. Cụ thể:

  • Tích Tụ Tại Thiết Bị Ngưng Tụ: Khí không ngưng thường tích tụ tại thiết bị ngưng tụ, nơi có quá trình giải nhiệt diễn ra, giúp tách khí ra khỏi môi chất.
  • Quá Trình Tách Khí: Hỗn hợp khí không ngưng và môi chất được dẫn lên bình tách khí không ngưng. Tại đây, hỗn hợp này sẽ được làm lạnh để tách phần môi chất còn lẫn trước khi xả khí không ngưng ra ngoài.

Biện pháp

Để duy trì hiệu quả hoạt động của hệ thống, việc phát hiện và xử lý khí không ngưng là cần thiết. Các biện pháp bao gồm:

  1. Kiểm Tra Định Kỳ: Theo dõi áp suất ngưng tụ thường xuyên để phát hiện sớm tình trạng lọt khí.
  2. Bảo Trì Hệ Thống: Thực hiện bảo trì định kỳ để ngăn ngừa rò rỉ và cải thiện hiệu suất của thiết bị.

Hệ thống không có bình xả khí không ngưng

1. Dừng hệ thống lạnh: Trước tiên, cần đảm bảo rằng hệ thống lạnh đã dừng hoạt động hoàn toàn.

2. Giải nhiệt thiết bị ngưng tụ: Bật công tắc cho bơm và quạt giải nhiệt sang vị trí MANUAL để giải nhiệt cho thiết bị ngưng tụ, đồng thời cho phép lượng môi chất còn tích tụ trong thiết bị chảy về bình chứa. Thời gian làm mát nên kéo dài từ 15 đến 20 phút.

3. Cô lập thiết bị ngưng tụ: Ngừng chạy bơm và quạt, sau đó đóng các van để ngắt kết nối thiết bị ngưng tụ với phần còn lại của hệ thống.

4. Xả khí không ngưng: Tiến hành xả khí không ngưng trong thiết bị ngưng tụ. Cần theo dõi áp suất trong thiết bị để đảm bảo không xả quá nhiều khí trong một lần. Lưu ý rằng khí không ngưng thường lẫn một ít môi chất lạnh, vì vậy, nếu hệ thống sử dụng NH3, khí xả cần được dẫn vào bể nước để nước hấp thụ hoàn toàn NH3, nhằm tránh ô nhiễm môi trường.

Hệ thống có bình xả khí không ngưng

1. Tắt cấp dịch dàn lạnh: Để hạn chế lưu lượng môi chất tuần hoàn trong quá trình xả khí, trước tiên cần tắt cấp dịch cho dàn lạnh.

2. Cấp dịch làm lạnh cho bình xả khí không ngưng: Bật công tắc cấp dịch để cung cấp làm lạnh cho bình xả khí không ngưng.

3. Mở thông đường khí: Mở van thông đường từ thiết bị ngưng tụ đến bình xả khí không ngưng. Điều này cho phép khí không ngưng chảy vào bình xả khí.

4. Làm lạnh tại bình xả khí: Để ngưng tụ hết môi chất còn lẫn trong khí không ngưng, cần để hệ thống hoạt động một thời gian trong thiết bị xả khí.

5. Xả khí ra ngoài: Sau khi đã ngưng tụ hết môi chất còn lẫn, tiến hành xả khí không ngưng ra ngoài.

Ngập lỏng và xử lý ngập lỏng

Ngập lỏng là hiện tượng xảy ra khi dịch lỏng được hút vào máy nén. Do máy nén không thể nén lỏng, việc hút dịch này có thể dẫn đến hư hỏng nghiêm trọng như gãy tay quay hay vỡ xi lanh.

Nguyên nhân

  • Phụ tải nhiệt quá lớn: Quá trình sôi ở dàn lạnh diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến hơi cuốn theo lỏng về máy nén.
  • Van tiết lưu không phù hợp: Mở quá lớn hoặc không đúng cách.
  • Khởi động ban đầu: Có lỏng nằm sẵn trong ống hút hoặc dàn lạnh.
  • Van phao hỏng: Van này kiểm soát mức dịch dàn lạnh không hoạt động, gây tràn dịch về máy nén.
  • Môi chất không bay hơi: Do bám tuyết nhiều ở dàn lạnh, nhiệt độ buồng lạnh thấp, hoặc quạt dàn lạnh không hoạt động.

Cách xử lý

Ngập lỏng nhẹ

  1. Đóng van tiết lưu: Hoặc tắt cấp dịch dàn lạnh và kiểm tra tình trạng ngập lỏng.
  2. Mở van xả khí tạp: Nếu đã làm nóng cácte lên 30°C, có thể để môi chất bốc hơi ra, sau đó khởi động lại.

Ngập lỏng nặng

  1. Đóng van tiết lưu: Hoặc tắt van điện từ cấp dịch.
  2. Sử dụng van by-pass: Nếu có nhiều máy đấu chung, dùng máy nén không ngập lỏng để hút hết môi chất trong máy ngập lỏng.
  3. Nạp dầu mới: Làm nóng dầu lên 35-40°C trước khi nạp.

Trường hợp không có máy đấu chung

  1. Tắt cấp dịch và dừng máy.
  2. Đóng van xả và van hút: Xả bỏ dầu và môi chất lạnh qua lỗ xả dầu.
  3. Nạp lại dầu: Mở van xả và khởi động lại máy.

Lưu ý: Có thể sử dụng máy nén nhỏ bên ngoài để hút dịch trong cacte máy nén ngập lỏng.

Chia sẻ

Xử lí vấn đề phổ biển trong hệ thống lạnh

hoặc copy link

Mục lục

kho lạnh Bách Khoa Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Đội ngũ tư vấn của công ty sẽ liên hệ đến Quý khách trong 24h tới

Thông tin liên hệ

Gửi