Cách vận hành hệ thống lạnh
Chuẩn bị vận hành
Kiểm tra điện áp nguồn: Điện áp phải nằm trong khoảng từ 360V đến 400V, sai lệch không quá 5% so với định mức. Điều này đảm bảo rằng hệ thống không bị hư hỏng do điện áp bất thường.
Kiểm tra máy nén và thiết bị chuyển động: Đảm bảo không có vật cản trở hoạt động bình thường của máy nén kho lạnh và các bộ phận liên quan.
Kiểm tra dầu trong máy nén: Mức dầu trong mắt kính quan sát nên chiếm khoảng 2/3. Mức dầu quá cao hoặc quá thấp đều ảnh hưởng không tốt đến hiệu suất của máy nén.
Kiểm tra mức nước và chất lượng nước: Đảm bảo các bể chứa nước, tháp giải nhiệt, và bể dàn ngưng chứa đủ nước và nước có chất lượng tốt. Nếu nước không đạt yêu cầu kỹ thuật, cần xả bỏ và bổ sung nước sạch.
Kiểm tra các thiết bị đo lường và bảo vệ: Đảm bảo các thiết bị này hoạt động chính xác và không có lỗi kỹ thuật.
Kiểm tra hệ thống điện: Đảm bảo hệ thống điện trong tủ điện đang hoạt động tốt và không có sự cố về điện.
Kiểm tra van:
- Các van thường đóng: Như van xả đáy, van nạp môi chất, van by-pass, van thu hồi dầu, van xả khí không ngưng, van xả air. Các van này chỉ được mở khi cần thực hiện bảo dưỡng hoặc xử lý sự cố.
- Các van điều chỉnh: Như van tiết lưu tự động, rơ le nhiệt, rơ le áp suất chỉ nên được điều chỉnh bởi người có chuyên môn và trách nhiệm.
Vận hành
Trong hầu hết các hệ thống lạnh, quá trình vận hành có thể được thực hiện thông qua hai chế độ chính: vận hành tự động (AUTO) và vận hành bằng tay (MANUAL).
Chế độ vận hành tự động (AUTO):
- Hệ thống sẽ hoạt động hoàn toàn theo các trình tự đã được lập trình trước bởi nhà thiết kế. Các thiết bị sẽ tự động phối hợp và khống chế lẫn nhau.
- Ưu điểm: Giảm thiểu sai sót do con người, do mọi hoạt động đã được lập trình một cách tối ưu.
- Nhược điểm: Khả năng linh hoạt bị hạn chế vì các thiết bị phải hoạt động theo quy trình đã được thiết lập, không thể tùy tiện thay đổi.
Chế độ vận hành bằng tay (MANUAL):
- Người vận hành sẽ điều khiển từng thiết bị riêng lẻ, cho phép sự linh hoạt trong quá trình vận hành, nhưng đòi hỏi người vận hành phải có kinh nghiệm để đảm bảo không gây ra sự cố.
- Sử dụng khi nào: Thường sử dụng chế độ này khi cần kiểm tra, điều chỉnh hệ thống hoặc chỉ vận hành một thiết bị cụ thể.
Các bước vận hành tự động AUTO
- Bật Aptomat: Khởi động bằng cách bật Aptomat tổng của tủ điện động lực và aptomat cho tất cả các thiết bị cần hoạt động.
- Công tắc AUTO: Đặt các công tắc chạy các thiết bị sang vị trí AUTO.
- Khởi động hệ thống: Nhấn nút START để bắt đầu hoạt động. Hệ thống sẽ tự động chạy theo trình tự đã được lập trình.
- Mở van chặn hút: Từ từ mở van chặn hút của máy nén. Mở nhanh có thể gây ra tình trạng ngập lỏng, trong khi mở quá lớn có thể làm quá dòng điện của mô tơ.
- Lắng nghe tiếng máy: Lắng nghe tiếng nổ của máy, nếu có âm thanh bất thường hoặc sương bám nhiều ở đầu hút, hãy dừng máy ngay.
- Theo dõi dòng điện máy nén: Dòng điện không được lớn quá quy định. Nếu vượt quá giới hạn, đóng van chặn hút lại hoặc giảm tải bằng tay. Trong tủ điện, giai đoạn dầu ở mạch chạy thường được giảm tải nhưng chỉ diễn ra trong thời gian ngắn.
- Quan sát tình trạng bám tuyết: Kiểm tra tình trạng bám tuyết trên carte máy nén. Nếu tuyết bám quá nhiều, hãy đóng van chặn hút và theo dõi.
- Hoàn thành mở van chặn hút: Mở hoàn toàn van chặn hút nhưng phải đảm bảo dòng điện máy nén không vượt quá quy định và tình trạng bám tuyết không nhiều.
- Cấp dịch cho dàn lạnh: Bật công tắc cấp dịch cho dàn lạnh, bình trung gian, và bình chứa hạ áp (nếu có).
- Kiểm tra áp suất hệ thống:
- Áp suất ngưng tụ:
- NH3 : Pk < 16,5 kG/cm² (tk < 40oC)
- R22 : Pk < 16 kG/cm²
- R12 : Pk < 12 kG/cm²
- Áp suất dầu: Pd = Ph + (2÷3) kG/cm2
- Ghi lại thông số hoạt động: Theo dõi và ghi lại toàn bộ các thông số hoạt động của hệ thống mỗi 30 phút, bao gồm:
- Điện áp nguồn
- Dòng điện các thiết bị
- Nhiệt độ đầu đẩy và đầu hút
- Nhiệt độ ở tất cả các thiết bị, buồng lạnh
- Áp suất đầu đẩy, đầu hút, áp suất trung gian, áp suất dầu, áp suất nước.
Các bước vận hành bằng tay (MANUAL)
- Khởi động hệ thống: Bật Aptomat tổng của tủ điện động lực và tất cả các aptomat của thiết bị cần chạy.
- Chuyển sang chế độ MANUAL: Bật các công tắc để chạy các thiết bị như bơm, quạt giải nhiệt, bộ cánh khuấy, quạt dàn lạnh, tháp giải nhiệt sang vị trí MANUAL. Tất cả các thiết bị này sẽ được chạy trước.
- Giảm tải cho máy nén: Bật công tắc giảm tải máy nén sang MANUAL để giảm tải trước khi khởi động máy.
- Khởi động máy nén: Nhấn nút START cho máy nén hoạt động.
- Mở van chặn hút: Mở từ từ van chặn hút và quan sát dòng điện máy nén, đảm bảo nằm trong giới hạn cho phép.
- Cấp dịch cho dàn lạnh: Bật công tắc cấp dịch cho dàn lạnh, bình trung gian và bình chứa hạ áp (nếu có) trong khi theo dõi các thông số như ở chế độ AUTO.
- Ghi lại thông số vận hành: Sau khi mở hoàn toàn van chặn hút và đảm bảo các thông số như dòng điện, áp suất hút, độ bám tuyết bình thường, hãy ghi lại các thông số vận hành mỗi 30 phút một lần.
Dừng máy
Dừng máy bình thường
Khi hệ thống đang hoạt động ở chế độ tự động:
- Tắt tất cả các công tắc cấp dịch cho dàn lạnh, bình chứa hạ áp và bình trung gian.
- Khi áp suất Ph < 50 cmHg, nhấn nút STOP để dừng máy hoặc chờ cho rơle áp suất thấp LP tác động dừng máy.
- Đóng van chặn hút máy nén.
- Sau khi máy đã dừng, có thể cho bơm giải nhiệt hoặc quạt dàn ngưng chạy thêm 5 phút để giải nhiệt bằng cách bật công tắc chạy bơm, quạt sang vị trí MANUAL.
- Ngắt aptomat của các thiết bị.
- Đóng cửa tủ điện.
Khi hệ thống đang hoạt động ở chế độ bằng tay:
- Tắt tất cả các công tắc cấp dịch cho dàn lạnh, bình chứa hạ áp và bình trung gian.
- Khi áp suất Ph < 50 cmHg, nhấn nút STOP để dừng máy.
- Bật các công tắc chạy bơm, quạt sang vị trí OFF để dừng chạy các thiết bị này.
- Đóng van chặn hút.
- Ngắt các aptomat của các thiết bị.
- Đóng cửa tủ điện.
Dừng máy sự cố
Khi có sự cố khẩn cấp cần tiến hành ngay lập tức:
- Nhấn nút EMERGENCY hoặc STOP để dừng máy.
- Tắt aptomat tổng của tủ điện.
- Đóng van chặn hút.
- Nhanh chóng tìm hiểu và khắc phục sự cố.
Lưu ý
- Nếu có sự cố rò rỉ NH3, cần sử dụng mặt nạ phòng độc để xử lý.
- Đối với sự cố áp suất, sau khi xử lý xong, muốn phục hồi để chạy lại cần nhấn nút RESET trên tủ điện.
- Trong trường hợp ngập lỏng, không được chạy lại ngay. Cần sử dụng máy khác để hút kiệt môi chất, hoặc để môi chất tự bốc hơi hết trước khi khởi động lại.
Dừng máy lâu dài
Hút môi chất: Tiến hành hút chân không nhiều lần để đảm bảo môi chất trong dàn lạnh được hút kiệt và đưa về bình chứa cao áp. Quá trình này giúp loại bỏ mọi hơi ẩm và không khí còn lại trong hệ thống, tránh tình trạng oxy hóa và hỏng hóc thiết bị khi không hoạt động.
Tắt nguồn: Sau khi đã hoàn tất việc hút môi chất, tắt aptomat nguồn của tủ điện. Điều này giúp ngăn chặn việc tiêu thụ điện không cần thiết và bảo vệ an toàn cho hệ thống.
Khóa tủ điện: Đảm bảo khóa tủ điện để tránh việc truy cập trái phép hoặc khởi động lại máy khi không cần thiết.