Bảng nhiệt độ kho lạnh cho nhiều loại sản phẩm
Mỗi loại hàng hóa, thực phẩm có thời gian và nhiệt độ bảo quản khác nhau trong kho lạnh. Với cùng một loại sản phẩm nhưng thời gian bảo quản khác nhau thì yêu cầu về nhiệt độ cũng khác nhau.
Nhiệt độ kho lạnh là bao nhiêu?
Mỗi loại hàng hóa sẽ được phân bổ một mức nhiệt độ cân đối để lưu trữ. Dưới đây là dải nhiệt độ với từng loại hàng hóa khác nhau.
- Nhiệt độ kho lạnh bảo quản vacxin: Nhiệt độ kho đông lạnh cho việc bảo quản vacxin thường là từ -15°C đến -25°C. Điều này giúp duy trì tính chất và hiệu quả của vaccine để đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong việc phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm.
- Nhiệt độ kho lạnh bảo quản dược phẩm: Hàng dược phẩm yêu cầu nhiệt độ kho đông lạnh từ -20°C đến -30°C. Nhiệt độ này giúp bảo quản các loại thuốc và sản phẩm y tế một cách an toàn và đảm bảo chất lượng của chúng.
- Nhiệt độ kho đông lạnh thực phẩm: Nhiệt độ kho đông lạnh cho việc bảo quản thực phẩm thường là từ -18°C đến -24°C. Điều này giúp giữ cho thực phẩm tươi ngon, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật có hại, và kéo dài thời gian lưu trữ của thực phẩm.
- Nhiệt độ kho đông lạnh đồ nguội: Đối với việc lưu trữ đồ nguội như mỹ phẩm, kem dưỡng da, nhiệt độ kho đông lạnh thường được thiết lập từ -10°C đến -20°C. Nhiệt độ này giúp duy trì chất lượng của các sản phẩm và ngăn chặn sự thay đổi cấu trúc và tính chất của chúng.
- Nhiệt độ kho lạnh bảo quản kem: Kem thường được bảo quản ở nhiệt độ kho đông lạnh từ -18°C đến -25°C. Điều này giúp duy trì độ ngon và kết cấu mịn của kem, ngăn chặn sự tách pha và biến đổi chất lượng.
- Nhiệt độ kho đông lạnh các loại bánh (tươi): Các loại bánh tươi thường được lưu trữ ở nhiệt độ kho đông lạnh từ -18°C đến -24°C. Nhiệt độ này giúp giữ cho bánh tươi, mềm mịn và ngon miệng, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật có hại.
- Nhiệt độ kho đông lạnh hạt giống: Hạt giống nông sản thường được lưu trữ ở nhiệt độ kho đông lạnh từ -18°C đến -22°C. Điều này giúp duy trì sự sống và chất lượng của hạt giống, đảm bảo rằng chúng vẫn có khả năng mọc và phát triển sau khi được bảo quản.
- Nhiệt độ kho lạnh rau củ quả: Rau củ quả thường được lưu trữ ở nhiệt độ kho đông lạnh từ -18°C đến -24°C. Nhiệt độ này giúp giữ cho rau củ quả tươi ngon, bảo quản chất dinh dưỡng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật có hại.
- Nhiệt độ kho lạnh thủy hải sản: Thủy hải sản thường được lưu trữ ở nhiệt độ kho đông lạnh từ -30°C đến -40°C. Nhiệt độ này giúp duy trì chất lượng và an toàn của thủy hải sản, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật có hại, và giữ cho thực phẩm tươi ngon và ngon miệng khi sử dụng.
Bảng tiêu chuẩn nhiệt độ của các loại thực phẩm
Tiêu chuẩn nhiệt độ đối với đồ hộp rau quả
Sản phẩm | Nhiệt độ ( oC) | Độ ẩm không khí | Thời gian bảo quản |
Compot quả | 0 – 5 | 65 – 75 % | 8 tháng |
Đồ hộp rau | 0 – 5 | 65 – 75 % | 8 tháng |
Nước rau và nước quả tiệt trùng | 0 – 10 | 65 – 75 % | 7 tháng |
Nước rau và nước quả thanh trùng | 0 – 10 | 65 – 75 % | 4 tháng |
Rau ngâm muối, quả ngâm giấm | 0 – 1 | 90 – 95 % | 10 tháng |
Nấm ướp muối ngâm giấm | 0 – 1 | 90 – 95 % | 8 tháng |
Quả sấy, nấm sấy | 0 – 6 | 65 – 75 % | 12 tháng |
Rau sấy | 0 – 6 | 65 – 75 % | 10 tháng |
Lạc cả vỏ | -1 | 75 – 85 % | 10 tháng |
Lạc nhân | -1 | 75 – 85 % | 5 tháng |
Mứt rim thanh trùng trong hộp kín | 2 – 20 | 80 – 85 % | 3 – 5 tháng |
Mứt rim thanh trùng | 10 – 15 | 80 – 85 % | 3 tháng |
Mứt dẻo thanh trùng trong hộp kín | 0 – 20 | 80 – 85 % | 3 – 5 tháng |
Mứt dẻo thanh trùng | 10 – 15 | 80 – 85 % | 3 tháng |
Mứt ngọt (mứt mịn, mứt nghiền) | 0 – 2 | 80 – 85 % | 2 – 6 tháng |
Tiêu chuẩn nhiệt độ đối với rau, củ, quả tươi
Sản phẩm | Nhiệt độ bảo quản (oC) | Độ ẩm (%) | Thời gian bảo quản |
Bưởi | 0-5 | 85 | 1-2 tháng |
Cam | 0,5- 2 | 85 | 1-2 tháng |
Chanh | 1-2 | 85 | 1-2 tháng |
Chuối chín | 14-16 | 85 | 5- 10 ngày |
Chuối xanh | 11,5-13,5 | 85 | 3- 10 tuần |
Dứa chín | 4-7 | 85 | 3- 4 tuần |
Dứa xanh | 10 | 85 | 4- 6 tháng |
Đào | 0-1 | 85-90 | 4- 6 tháng |
Táo | 0-3 | 90-95 | 3-10 tháng |
Cá chua chín | 2-2,5 | 75-80 | 1 tháng |
Cà rốt | 0-1 | 90-95 | Vài tháng |
Cà chua xanh | 6 | 80-90 | 10-14 ngày |
Dưa chuột | 0-4 | 85 | Vài tháng |
Đậu khô | 5-7 | 70-75 | 9-12 tháng |
Đậu tươi | 2 | 90 | 3-4 tuần |
Hành | 0-1 | 75 | 1-2 năm |
Khoai tây | 3-6 | 85-90 | 5-6 tháng |
Nấm tươi | 0-1 | 90 | 1-2 tuần |
Rau muống | 5-10 | 80-90 | 3-5 tuần |
Cải xà lách | 3 | 90 | 3 tháng |
Su hào | 0-0,5 | 90 | 2-6 tháng |
Đu đủ | 8-10 | 80-85 | 2 tuần |
Bơ | 4-11 | 85 | 10 ngày |
Khoai lang | 12-15 | 85 | 5-6 tuần |
Bông atiso | 10 | 85 | 2 tuần |
Mít chín | 8 | 90 | 1 tuần |
Thanh long | 12 | 90 | 4 tuần |
Măng cụt | 12 | 85 | 3-4 tuần |
Tiêu chuẩn nhiệt độ đối với thực phẩm đông lạnh
Sản phẩm | Nhiệt độ bảo quản (oC) | Thời gian bảo quản (tháng) |
Thịt bò, thịt cừu các loại | -18 | 12 |
Thịt heo – Cả da – Không da | -18 -18 | 8 6 |
Phủ tạng Mỡ tươi làm lạnh đông | -18 | 12 |
Mỡ muối | -18 | 6 |
Cá muối | -20 | 8 |
Cá các loại | -25 | 10 |
Tôm mực | -25 | 6 |