Phân loại kho lạnh
Kho lạnh được chia thành nhiều loại dựa trên mục đích sử dụng, nhiệt độ bảo quản, dung tích và đặc điểm cách nhiệt. Việc hiểu rõ các loại kho lạnh sẽ giúp lựa chọn hệ thống bảo quản phù hợp với từng loại sản phẩm.
1. Phân loại theo công dụng
Kho lạnh chế biến: Đây là kho lạnh dùng để bảo quản tạm thời các sản phẩm thực phẩm đã qua chế biến như thịt, cá, sữa, rau quả, trước khi chuyển đến các kho phân phối hoặc xuất khẩu. Dung tích của kho lạnh chế biến thường không lớn, vì chỉ lưu trữ ngắn hạn tại cơ sở chế biến.
Kho lạnh phân phối: Kho lạnh này chuyên dùng để bảo quản và phân phối sản phẩm trong suốt cả năm, đặc biệt vào mùa thu hoạch. Thường được đặt tại các thành phố lớn hoặc trung tâm công nghiệp, kho lạnh phân phối có dung tích lớn, từ 10.000 đến 35.000 tấn. Sản phẩm chủ yếu được bảo quản sau khi đã qua gia lạnh hoặc kết đông tại các xí nghiệp chế biến.
Kho lạnh trung chuyển: Đặt tại các cảng, ga tàu hoặc điểm trung chuyển khác, kho lạnh này dùng để bảo quản ngắn hạn các sản phẩm trước khi vận chuyển đến nơi tiêu thụ hoặc kho phân phối.
Kho lạnh thương nghiệp: Được dùng để lưu trữ ngắn hạn thực phẩm sắp đưa ra thị trường. Kho thương nghiệp có dung tích từ 10 tấn đến 150 tấn, phù hợp cho các trung tâm công nghiệp, thị xã, cửa hàng và khách sạn. Thời gian bảo quản khoảng 20 ngày.
Kho lạnh vận tải: Là các phương tiện vận chuyển như ô tô, tàu hỏa và tàu thủy có hệ thống làm lạnh để chuyên chở hàng hóa bảo quản lạnh.
Kho lạnh sinh hoạt: Là các tủ lạnh và tủ đông dùng trong gia đình, với mục đích bảo quản thực phẩm trong vòng một tuần lễ. Đây là mắt xích cuối cùng trong chuỗi cung ứng lạnh.
2. Phân loại theo nhiệt độ
- Kho siêu lạnh (âm sâu): Bảo quản ở nhiệt độ từ -40°C đến -86°C, chủ yếu dùng để lưu trữ vaccine. Các kho siêu lạnh thường có kho rã đông đi kèm, giữ nhiệt độ dưới 8°C để đảm bảo an toàn.
- Kho cấp đông: Nhiệt độ kho đạt đến -50°C, được sử dụng để bảo quản các sản phẩm từ động vật đã qua cấp đông. Nhiệt độ tối thiểu phải đạt -18°C để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
- Kho bảo quản nước đá: Nhiệt độ duy trì ít nhất -40°C.
- Kho đa năng: Có thể điều chỉnh nhiệt độ từ -12°C trở lên tùy theo nhu cầu bảo quản sản phẩm.
- Kho bảo quản lạnh: Duy trì nhiệt độ từ -2°C đến 5°C, phù hợp cho bảo quản rau quả, nông sản. Một số loại trái cây nhiệt đới yêu cầu nhiệt độ bảo quản cao hơn, như chuối (>10°C) và chanh (>4°C).
- Kho gia lạnh: Bảo quản ở nhiệt độ 0°C, chủ yếu để làm lạnh nhanh sản phẩm trước khi đưa vào quá trình chế biến tiếp theo.
3. Phân loại theo dung tích
Dung tích của kho lạnh được quy đổi theo tấn thịt (MT – Meat Tons), ví dụ kho 50MT, 100MT, hoặc 150MT, tùy thuộc vào khả năng lưu trữ của từng loại thực phẩm.
4. Phân loại theo đặc điểm cách nhiệt
Kho xây: Là các kho có kết cấu xây dựng cố định với lớp cách nhiệt bên trong. Tuy nhiên, kho xây có diện tích lớn, chi phí xây dựng cao và khó tháo dỡ. Vì những hạn chế về thẩm mỹ và vệ sinh, kho xây ít được sử dụng.
Kho panel: Sử dụng các tấm panel cách nhiệt bằng polyurethane, ghép với nhau bằng các khóa camlocking. Kho panel có hình thức gọn gàng, chi phí thấp và dễ lắp đặt hoặc tháo dỡ. Hiện nay, phần lớn các xí nghiệp thực phẩm tại Việt Nam đều ưa chuộng kho panel.