Đặc tính và phân loại phòng lạnh
Các kho lạnh thường có nhiều phòng với các chế độ nhiệt độ khác nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu bảo quản đa dạng cho từng loại sản phẩm. Dưới đây là mô tả chi tiết về các loại phòng lạnh phổ biến trong kho lạnh công nghiệp.
1. Phòng bảo quản lạnh (0°C)
- Nhiệt độ: Từ -1,5°C đến 0°C, độ ẩm 90-95%.
- Sản phẩm bảo quản: Chủ yếu là thịt, cá và các thực phẩm khác. Sản phẩm được xếp trong bao bì và đặt trên giá.
- Hệ thống làm lạnh: Sử dụng dàn lạnh tĩnh hoặc dàn quạt để duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giúp bảo quản sản phẩm tươi lâu hơn.
2. Phòng bảo quản đông (-18°C)
- Nhiệt độ: Thường duy trì ở -18°C, có thể hạ xuống -23°C nếu cần bảo quản lâu dài hoặc có yêu cầu đặc biệt.
- Sản phẩm bảo quản: Các loại thực phẩm đã qua cấp đông như thịt, cá, rau quả.
- Hệ thống làm lạnh: Thường sử dụng dàn quạt để tăng cường lưu thông không khí, đôi khi kết hợp với dàn tường hoặc dàn trần.
3. Phòng đa năng (-12°C)
- Nhiệt độ: Cơ bản là -12°C, nhưng có thể điều chỉnh linh hoạt từ 0°C đến -18°C tùy vào nhu cầu.
- Chức năng: Bảo quản cả sản phẩm đông và lạnh. Có thể sử dụng để gia lạnh sản phẩm hoặc lưu trữ tạm thời.
- Hệ thống làm lạnh: Sử dụng dàn quạt hoặc dàn tường.
4. Phòng gia lạnh (0°C)
- Nhiệt độ: Thường duy trì ở 0°C, nhưng có thể hạ xuống -5°C hoặc nâng lên trên 0°C tùy theo yêu cầu công nghệ.
- Chức năng: Làm lạnh sơ bộ sản phẩm trước khi đưa vào các phòng bảo quản hoặc qua các bước chế biến tiếp theo.
- Hệ thống làm lạnh: Dàn quạt được sử dụng để tăng cường trao đổi nhiệt, giúp gia lạnh nhanh hơn.
5. Phòng kết đông (-35°C)
- Nhiệt độ: Không khí đạt -35°C với tốc độ luân chuyển từ 1-5 m/s.
- Chức năng: Dùng để kết đông các sản phẩm như cá, thịt bằng các phương pháp một pha hoặc hai pha. Nhiệt độ bề mặt sản phẩm đạt từ -12°C đến -18°C, nhiệt độ bên trong phải đạt ít nhất -8°C.
- Công nghệ hiện đại: Ngoài phòng kết đông truyền thống, các thiết bị kết đông nhanh như máy kết đông tiếp xúc, băng chuyền, kiểu tấm, tầng sôi hoặc nhúng chìm cũng được sử dụng rộng rãi để đảm bảo chất lượng thực phẩm.
6. Phòng chất tải và tháo tải (0°C)
- Nhiệt độ: Khoảng 0°C, có thể điều chỉnh xuống -5°C để gia lạnh sơ bộ nếu cần.
- Chức năng: Dùng để chất tải sản phẩm vào xe hoặc giá trước khi đưa vào phòng kết đông, và tháo tải sản phẩm đã kết đông để chuyển sang các phòng bảo quản.
7. Phòng bảo quản nước đá (-4°C)
- Nhiệt độ: -4°C, thường đi kèm với bể sản xuất nước đá khối.
- Dung tích: Có thể trữ được từ 2 đến 30 lần năng suất ngày đêm của bể đá.
- Hệ thống làm lạnh: Dùng dàn lạnh treo trần.
8. Phòng chế biến lạnh (+15°C)
- Nhiệt độ: Duy trì từ 10°C đến 18°C, tùy thuộc vào công nghệ chế biến.
- Chức năng: Phục vụ cho các xí nghiệp chế biến thực phẩm, đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho công nhân trong môi trường lạnh liên tục.